rely
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tin cậy, dựa vào một cách chắc chắn.
Definition (English Meaning)
To depend on with confidence or assurance.
Ví dụ Thực tế với 'Rely'
-
"You can rely on me to keep your secret."
"Bạn có thể tin tưởng tôi giữ bí mật của bạn."
-
"The success of the project relies heavily on teamwork."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc rất nhiều vào tinh thần đồng đội."
-
"We rely on solar energy to power our homes."
"Chúng tôi dựa vào năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho nhà cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rely' nhấn mạnh sự tin tưởng và phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó để đáp ứng nhu cầu hoặc kỳ vọng của bạn. Nó ngụ ý một mức độ tin cậy cao. So với 'depend on', 'rely' có sắc thái mạnh mẽ và trang trọng hơn một chút. Ví dụ, bạn có thể 'depend on' xe buýt để đến nơi làm việc, nhưng bạn sẽ 'rely on' một người bạn thân trong một tình huống khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rely on' và 'rely upon' đều có nghĩa là dựa vào. 'Rely on' phổ biến hơn trong văn nói và văn viết hiện đại. 'Rely upon' có phần trang trọng hơn và ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp. Cả hai đều được dùng để chỉ sự phụ thuộc vào ai hoặc cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.