doubt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự nghi ngờ, sự hoài nghi; điều nghi ngờ, điều hoài nghi.
Definition (English Meaning)
a feeling of uncertainty or lack of conviction.
Ví dụ Thực tế với 'Doubt'
-
"There is some doubt as to whether the game will go ahead."
"Có một số nghi ngờ về việc liệu trận đấu có diễn ra hay không."
-
"I have my doubts about whether he's telling the truth."
"Tôi có những nghi ngờ về việc liệu anh ta có nói thật hay không."
-
"Don't doubt yourself; you're capable of anything."
"Đừng nghi ngờ bản thân; bạn có khả năng làm bất cứ điều gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doubt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doubt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doubt thường liên quan đến việc thiếu niềm tin hoặc chắc chắn về một điều gì đó. Nó mạnh hơn 'uncertainty' (sự không chắc chắn) vì nó bao hàm một mức độ nghi ngờ tích cực, thay vì chỉ đơn thuần là thiếu thông tin. So sánh với 'suspicion' (sự nghi ngờ), 'doubt' ít tiêu cực hơn và không nhất thiết ám chỉ hành vi sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
about: nghi ngờ về điều gì (I have doubts about his honesty). over: lo lắng, nghi ngờ quá mức về điều gì (He has doubts over whether he made the right decision). as to: nghi ngờ về vấn đề gì (There's some doubt as to whether the event will take place).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.