stay resolute
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay resolute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ vững quyết tâm, kiên định và không dao động trong mục tiêu hoặc niềm tin của mình.
Definition (English Meaning)
To remain determined and unwavering in one's purpose or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Stay resolute'
-
"Despite the setbacks, she stayed resolute in her pursuit of a medical degree."
"Bất chấp những trở ngại, cô ấy vẫn giữ vững quyết tâm theo đuổi bằng cấp y khoa."
-
"The protesters stayed resolute, refusing to move until their demands were met."
"Những người biểu tình giữ vững quyết tâm, từ chối di chuyển cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng."
-
"He stayed resolute in his commitment to a healthy lifestyle, even when tempted by junk food."
"Anh ấy giữ vững quyết tâm thực hiện lối sống lành mạnh, ngay cả khi bị cám dỗ bởi đồ ăn vặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stay resolute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stay
- Adjective: resolute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stay resolute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên trì và ý chí mạnh mẽ trong việc đối mặt với khó khăn hoặc thử thách. Khác với 'be determined', 'stay resolute' tập trung vào việc duy trì sự quyết tâm liên tục, không bị lung lay bởi yếu tố bên ngoài. 'Remain steadfast' là một cụm từ tương tự, nhưng 'stay resolute' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về mặt cảm xúc và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay resolute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.