(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stay resolute
C1

stay resolute

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững quyết tâm kiên định không nao núng giữ vững ý chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay resolute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ vững quyết tâm, kiên định và không dao động trong mục tiêu hoặc niềm tin của mình.

Definition (English Meaning)

To remain determined and unwavering in one's purpose or belief.

Ví dụ Thực tế với 'Stay resolute'

  • "Despite the setbacks, she stayed resolute in her pursuit of a medical degree."

    "Bất chấp những trở ngại, cô ấy vẫn giữ vững quyết tâm theo đuổi bằng cấp y khoa."

  • "The protesters stayed resolute, refusing to move until their demands were met."

    "Những người biểu tình giữ vững quyết tâm, từ chối di chuyển cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng."

  • "He stayed resolute in his commitment to a healthy lifestyle, even when tempted by junk food."

    "Anh ấy giữ vững quyết tâm thực hiện lối sống lành mạnh, ngay cả khi bị cám dỗ bởi đồ ăn vặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stay resolute'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remain steadfast(giữ vững lập trường)
stand firm(kiên định)
persevere(kiên trì)
hold one's ground(giữ vững vị trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

waver(dao động)
vacillate(do dự)
yield(nhượng bộ)
give in(đầu hàng)

Từ liên quan (Related Words)

determination(quyết tâm)
perseverance(sự kiên trì)
courage(lòng dũng cảm)
willpower(ý chí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Stay resolute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên trì và ý chí mạnh mẽ trong việc đối mặt với khó khăn hoặc thử thách. Khác với 'be determined', 'stay resolute' tập trung vào việc duy trì sự quyết tâm liên tục, không bị lung lay bởi yếu tố bên ngoài. 'Remain steadfast' là một cụm từ tương tự, nhưng 'stay resolute' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về mặt cảm xúc và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay resolute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)