(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rebuilt
B2

rebuilt

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được xây dựng lại tái xây dựng khôi phục lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebuilt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'rebuild': xây dựng lại (cái gì đó) sau khi nó bị hư hại hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'rebuild': to build (something) again after it has been damaged or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Rebuilt'

  • "The city was rebuilt after the earthquake."

    "Thành phố đã được xây dựng lại sau trận động đất."

  • "The engine was completely rebuilt."

    "Động cơ đã được xây dựng lại hoàn toàn."

  • "The house was rebuilt using modern techniques."

    "Ngôi nhà đã được xây dựng lại bằng các kỹ thuật hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rebuilt'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

demolish(phá hủy)
destroy(phá hoại)

Từ liên quan (Related Words)

construction(xây dựng)
repair(sửa chữa)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Rebuilt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Rebuilt’ nhấn mạnh quá trình xây dựng lại một cấu trúc đã tồn tại trước đó. Nó khác với ‘built’ ở chỗ ‘built’ chỉ đơn giản là xây dựng một cái gì đó mới mà không nhất thiết phải thay thế một cấu trúc đã có. ‘Rebuilt’ thường mang ý nghĩa phục hồi hoặc cải thiện so với trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after with

'Rebuilt after' chỉ sự xây dựng lại sau một sự kiện nào đó, ví dụ: 'rebuilt after the fire'. 'Rebuilt with' chỉ vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng trong quá trình xây dựng lại, ví dụ: 'rebuilt with stronger materials'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebuilt'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They rebuilt the city after the war.
Họ đã xây dựng lại thành phố sau chiến tranh.
Phủ định
She didn't rebuild her career after taking time off.
Cô ấy đã không xây dựng lại sự nghiệp của mình sau khi nghỉ việc.
Nghi vấn
Did they rebuild the old house?
Họ đã xây dựng lại ngôi nhà cũ phải không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the storm destroys our house, we will rebuild it stronger than before.
Nếu cơn bão phá hủy ngôi nhà của chúng ta, chúng ta sẽ xây dựng lại nó mạnh mẽ hơn trước.
Phủ định
If we don't rebuild the bridge quickly, the villagers won't be able to cross the river.
Nếu chúng ta không xây dựng lại cây cầu nhanh chóng, dân làng sẽ không thể qua sông.
Nghi vấn
Will they rebuild the stadium if the city wins the bid to host the games?
Họ sẽ xây dựng lại sân vận động nếu thành phố thắng thầu đăng cai các trò chơi chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city will rebuild the bridge after the storm.
Thành phố sẽ xây dựng lại cây cầu sau cơn bão.
Phủ định
They are not going to rebuild the old stadium; they will build a new one instead.
Họ sẽ không xây lại sân vận động cũ; thay vào đó họ sẽ xây một cái mới.
Nghi vấn
Will the community rebuild the park after the fire?
Liệu cộng đồng có xây dựng lại công viên sau vụ hỏa hoạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)