remark
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nhận xét, bình luận; sự chú ý.
Ví dụ Thực tế với 'Remark'
-
"Her remark surprised me."
"Lời nhận xét của cô ấy làm tôi ngạc nhiên."
-
"His remarks were considered offensive."
"Những lời nhận xét của anh ấy bị coi là xúc phạm."
-
"I would like to make a few remarks."
"Tôi muốn đưa ra một vài nhận xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Remark” thường chỉ một nhận xét ngắn gọn, có thể là ý kiến, quan sát hoặc đánh giá về một điều gì đó. Nó thường mang tính chất thông thường hơn là một phân tích chuyên sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Remark on/about” được dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà nhận xét hướng đến. Ví dụ: “He made a remark on her dress.” (Anh ấy nhận xét về chiếc váy của cô.). Sự khác biệt giữa "on" và "about" trong trường hợp này là rất nhỏ, có thể thay thế cho nhau, nhưng "on" thường được dùng khi nhận xét trực tiếp về đối tượng, còn "about" khi nói chung chung hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remark'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.