(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remark
B1

remark

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận xét bình luận lời nói ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nhận xét, bình luận; sự chú ý.

Definition (English Meaning)

A written or spoken comment.

Ví dụ Thực tế với 'Remark'

  • "Her remark surprised me."

    "Lời nhận xét của cô ấy làm tôi ngạc nhiên."

  • "His remarks were considered offensive."

    "Những lời nhận xét của anh ấy bị coi là xúc phạm."

  • "I would like to make a few remarks."

    "Tôi muốn đưa ra một vài nhận xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Remark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Remark” thường chỉ một nhận xét ngắn gọn, có thể là ý kiến, quan sát hoặc đánh giá về một điều gì đó. Nó thường mang tính chất thông thường hơn là một phân tích chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

“Remark on/about” được dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà nhận xét hướng đến. Ví dụ: “He made a remark on her dress.” (Anh ấy nhận xét về chiếc váy của cô.). Sự khác biệt giữa "on" và "about" trong trường hợp này là rất nhỏ, có thể thay thế cho nhau, nhưng "on" thường được dùng khi nhận xét trực tiếp về đối tượng, còn "about" khi nói chung chung hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remark'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)