comment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nhận xét, bình luận bằng lời nói hoặc văn bản, thể hiện ý kiến hoặc phản ứng.
Ví dụ Thực tế với 'Comment'
-
"She made a comment on his new haircut."
"Cô ấy nhận xét về kiểu tóc mới của anh ấy."
-
"Please leave your comments below."
"Vui lòng để lại bình luận của bạn bên dưới."
-
"The article generated a lot of comments online."
"Bài viết đã tạo ra rất nhiều bình luận trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Comment'' thường mang tính chất đánh giá, nhận xét về một vấn đề, sự kiện hoặc tác phẩm nào đó. Nó có thể là một ý kiến ngắn gọn hoặc một phân tích chi tiết hơn. Khác với ''remark'' mang tính chất chung chung, ''comment'' thường hướng tới một đối tượng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Comment on'' dùng để chỉ việc bình luận về một chủ đề cụ thể. ''Comment about'' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít trang trọng hơn và đôi khi có thể thay thế cho ''comment on'' trong nhiều trường hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.