remorseful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remorseful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy, thể hiện hoặc có đặc điểm của sự ăn năn; đầy hối hận sâu sắc hoặc tội lỗi về hành vi sai trái.
Definition (English Meaning)
Feeling, expressing, or characterized by remorse; full of deep regret or guilt for wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Remorseful'
-
"He was deeply remorseful for the pain he had caused."
"Anh ấy vô cùng hối hận về nỗi đau mà anh đã gây ra."
-
"The prisoner seemed genuinely remorseful."
"Người tù dường như thực sự ăn năn."
-
"She gave a remorseful apology for her behavior."
"Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi đầy hối hận cho hành vi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remorseful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remorseful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remorseful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remorseful' nhấn mạnh cảm giác hối tiếc sâu sắc và chân thành về một hành động sai trái đã gây ra. Nó mạnh hơn so với 'sorry' (xin lỗi) và thường liên quan đến những sai lầm nghiêm trọng hơn. Khác với 'regretful', 'remorseful' tập trung vào cảm giác tội lỗi đạo đức hơn là chỉ sự tiếc nuối đơn thuần về một cơ hội đã mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Remorseful for’ thường được sử dụng để chỉ điều cụ thể mà người đó cảm thấy hối hận. Ví dụ: 'He was remorseful for his actions.' (Anh ta hối hận về hành động của mình.) ‘Remorseful about’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tổng quát hơn. Ví dụ: 'She felt remorseful about the whole affair.' (Cô ấy cảm thấy hối hận về toàn bộ sự việc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remorseful'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was remorseful after realizing the impact of his words.
|
Anh ấy hối hận sau khi nhận ra tác động từ những lời nói của mình. |
| Phủ định |
They were not remorseful for their actions, despite the consequences.
|
Họ không hối hận về hành động của mình, bất chấp hậu quả. |
| Nghi vấn |
Are you remorseful for the mistakes you made?
|
Bạn có hối hận về những sai lầm bạn đã mắc phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling remorseful about her decision later tonight.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy hối hận về quyết định của mình vào tối nay. |
| Phủ định |
They won't be acting remorseful even if they lose the game.
|
Họ sẽ không tỏ ra hối hận ngay cả khi họ thua trận đấu. |
| Nghi vấn |
Will you be remaining remorseful after you apologize?
|
Bạn sẽ vẫn cảm thấy hối hận sau khi bạn xin lỗi chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been feeling remorseful about her actions for weeks by the time the trial begins.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy hối hận về hành động của mình trong nhiều tuần trước khi phiên tòa bắt đầu. |
| Phủ định |
He won't have been seeming remorseful, even though he caused the accident.
|
Anh ta sẽ không có vẻ gì là hối hận, mặc dù anh ta đã gây ra tai nạn. |
| Nghi vấn |
Will they have been acting remorseful in an attempt to reduce their sentence?
|
Liệu họ có đang tỏ ra hối hận để cố gắng giảm án không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was acting remorseful after realizing her mistake.
|
Cô ấy đã tỏ ra ăn năn sau khi nhận ra lỗi lầm của mình. |
| Phủ định |
He wasn't being remorseful enough, even though he had hurt her deeply.
|
Anh ấy đã không đủ ăn năn, mặc dù anh ấy đã làm cô ấy tổn thương sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Were they being remorseful when they apologized, or were they just trying to avoid punishment?
|
Họ có thực sự ăn năn khi xin lỗi, hay họ chỉ đang cố gắng tránh bị trừng phạt? |