(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remote-controlled
B2

remote-controlled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điều khiển từ xa điều khiển bằng sóng vô tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote-controlled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được vận hành hoặc điều khiển từ xa bằng các tín hiệu điện tử.

Definition (English Meaning)

Operated or controlled from a distance by electronic signals.

Ví dụ Thực tế với 'Remote-controlled'

  • "He plays with his remote-controlled car."

    "Anh ấy chơi với chiếc xe điều khiển từ xa của mình."

  • "The military uses remote-controlled drones for surveillance."

    "Quân đội sử dụng máy bay không người lái điều khiển từ xa cho mục đích giám sát."

  • "The TV is remote-controlled."

    "Cái TV này có điều khiển từ xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remote-controlled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: remote-controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radio-controlled(điều khiển bằng sóng radio)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Remote-controlled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc phương tiện có thể được điều khiển từ xa, ví dụ: xe điều khiển từ xa, TV điều khiển từ xa, máy bay điều khiển từ xa (drone). Nhấn mạnh vào việc điều khiển bằng điện tử, phân biệt với các hình thức điều khiển từ xa khác (ví dụ: bằng dây).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote-controlled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)