remote-controlled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote-controlled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được vận hành hoặc điều khiển từ xa bằng các tín hiệu điện tử.
Definition (English Meaning)
Operated or controlled from a distance by electronic signals.
Ví dụ Thực tế với 'Remote-controlled'
-
"He plays with his remote-controlled car."
"Anh ấy chơi với chiếc xe điều khiển từ xa của mình."
-
"The military uses remote-controlled drones for surveillance."
"Quân đội sử dụng máy bay không người lái điều khiển từ xa cho mục đích giám sát."
-
"The TV is remote-controlled."
"Cái TV này có điều khiển từ xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remote-controlled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remote-controlled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remote-controlled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc phương tiện có thể được điều khiển từ xa, ví dụ: xe điều khiển từ xa, TV điều khiển từ xa, máy bay điều khiển từ xa (drone). Nhấn mạnh vào việc điều khiển bằng điện tử, phân biệt với các hình thức điều khiển từ xa khác (ví dụ: bằng dây).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote-controlled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.