remote control
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị được sử dụng để điều khiển một máy móc hoặc thiết bị từ xa, thường sử dụng sóng radio hoặc tín hiệu hồng ngoại.
Definition (English Meaning)
A device used to control a machine or apparatus from a distance, typically using radio waves or infrared signals.
Ví dụ Thực tế với 'Remote control'
-
"I can't find the remote control for the TV."
"Tôi không thể tìm thấy cái điều khiển từ xa của TV."
-
"The remote control needs new batteries."
"Cái điều khiển từ xa cần pin mới."
-
"He used the remote control to change the channel."
"Anh ấy dùng cái điều khiển từ xa để chuyển kênh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remote control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remote control
- Adjective: remote-controlled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remote control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi tắt là 'remote'. Trong bối cảnh rộng hơn, 'remote control' có thể đề cập đến bất kỳ phương tiện nào điều khiển từ xa, nhưng phổ biến nhất là thiết bị điều khiển TV, điều hòa, v.v. Không nên nhầm lẫn với 'telecontrol' mang nghĩa điều khiển từ xa trong công nghiệp, kỹ thuật chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remote control for' dùng để chỉ remote control được thiết kế để điều khiển cái gì đó (ví dụ: remote control for the TV). 'Remote control with' ít phổ biến hơn, có thể chỉ remote control đi kèm với một tính năng nào đó (ví dụ: a remote control with voice command).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote control'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses the remote control to change the channel on the television.
|
Anh ấy sử dụng điều khiển từ xa để chuyển kênh trên tivi. |
| Phủ định |
They don't need the remote control; they can operate the TV manually.
|
Họ không cần điều khiển từ xa; họ có thể điều khiển TV bằng tay. |
| Nghi vấn |
Did she lose the remote control again?
|
Cô ấy lại làm mất điều khiển từ xa rồi à? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I use the remote control to change the TV channel.
|
Tôi sử dụng điều khiển từ xa để chuyển kênh TV. |
| Phủ định |
She doesn't have a remote control for her old television.
|
Cô ấy không có điều khiển từ xa cho chiếc TV cũ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you lose the remote control again?
|
Bạn lại làm mất điều khiển từ xa rồi à? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was using the remote control to change channels when the power went out.
|
Anh ấy đang sử dụng điều khiển từ xa để chuyển kênh thì bị cúp điện. |
| Phủ định |
They were not designing a remote-controlled car at that time.
|
Họ đã không thiết kế một chiếc xe điều khiển từ xa vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were you looking for the remote control while I was cleaning the house?
|
Bạn có đang tìm điều khiển từ xa trong khi tôi đang dọn dẹp nhà cửa không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is using the remote control to change the channel.
|
Anh ấy đang sử dụng điều khiển từ xa để chuyển kênh. |
| Phủ định |
They are not using a remote-controlled car; they are playing with a regular toy car.
|
Họ không chơi xe điều khiển từ xa; họ đang chơi với một chiếc xe đồ chơi thông thường. |
| Nghi vấn |
Is she looking for the remote control under the sofa?
|
Cô ấy đang tìm điều khiển từ xa dưới ghế sofa phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses the remote control to change the channel.
|
Anh ấy sử dụng điều khiển từ xa để chuyển kênh. |
| Phủ định |
She does not use a remote control for her television.
|
Cô ấy không sử dụng điều khiển từ xa cho TV của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Do they use a remote-controlled car?
|
Họ có sử dụng xe điều khiển từ xa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to fix the TV using a remote control with just one button.
|
Ông tôi đã từng sửa TV bằng điều khiển từ xa chỉ có một nút. |
| Phủ định |
I didn't use to need a remote control to change the channel; I would just walk up to the TV.
|
Tôi đã từng không cần điều khiển từ xa để chuyển kênh; tôi sẽ chỉ đi đến TV. |
| Nghi vấn |
Did you use to have a remote-controlled car when you were a child?
|
Bạn đã từng có một chiếc xe điều khiển từ xa khi còn bé không? |