robot
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cỗ máy có khả năng thực hiện một loạt các hành động phức tạp một cách tự động, đặc biệt là một cỗ máy có thể được lập trình bằng máy tính.
Definition (English Meaning)
A machine capable of carrying out a complex series of actions automatically, especially one programmable by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Robot'
-
"The factory uses robots to assemble car parts."
"Nhà máy sử dụng robot để lắp ráp các bộ phận xe hơi."
-
"Robots are increasingly used in manufacturing."
"Robot ngày càng được sử dụng nhiều trong sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Robot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Robot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Robot thường được dùng để chỉ các máy móc tự động hóa, có khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm thay cho con người. Khác với 'automation' (tự động hóa) là một quá trình hoặc hệ thống, 'robot' là một thực thể vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘by’ thường được sử dụng để chỉ tác nhân (ví dụ: controlled by a robot). ‘with’ thường được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện (ví dụ: equipped with sensors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Robot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.