(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rendered
B2

rendered

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn của 'render')

Nghĩa tiếng Việt

làm cho cung cấp biểu diễn dựng (hình ảnh) mô tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'render'. Làm cho trở nên; gây ra. Cung cấp hoặc cho (dịch vụ, sự giúp đỡ, v.v.). Biểu diễn hoặc mô tả một cách nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'render'. To cause to be or become; make. To provide or give (a service, help, etc.). To represent or depict artistically.

Ví dụ Thực tế với 'Rendered'

  • "The artist rendered the landscape in vibrant colors."

    "Họa sĩ đã thể hiện phong cảnh bằng những màu sắc rực rỡ."

  • "The company rendered its services efficiently."

    "Công ty đã cung cấp dịch vụ của mình một cách hiệu quả."

  • "The old bridge was rendered unusable after the earthquake."

    "Cây cầu cũ đã trở nên không thể sử dụng được sau trận động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rendered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

made(làm cho)
provided(cung cấp) depicted(mô tả)
produced(tạo ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

displayed(hiển thị)
sketched(phác thảo)
illustrated(minh họa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Rendered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Render' có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc biến đổi một cái gì đó thành một trạng thái khác, cung cấp một dịch vụ hoặc hỗ trợ, hoặc mô tả một cách nghệ thuật. Phân biệt với 'hand over' (trao, giao) khi 'render' thường mang tính chất cung cấp một dịch vụ hoặc kết quả hơn là chỉ đơn thuần chuyển giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into as to

Khi đi với 'into', 'rendered into' nghĩa là chuyển đổi thành một dạng khác (ví dụ: 'rendered into English'). Với 'as', 'rendered as' có nghĩa là biểu diễn hoặc mô tả như là (ví dụ: 'rendered as a painting'). Với 'to', 'rendered to' nghĩa là cung cấp cho ai đó (ví dụ: 'rendered assistance to the victim').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendered'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had rendered the scene beautifully before the storm destroyed it.
Nghệ sĩ đã khắc họa cảnh vật một cách tuyệt đẹp trước khi cơn bão phá hủy nó.
Phủ định
The software had not rendered the image correctly, so we had to restart the process.
Phần mềm đã không hiển thị hình ảnh một cách chính xác, vì vậy chúng tôi phải khởi động lại quy trình.
Nghi vấn
Had the company rendered its financial report before the deadline?
Công ty đã trình bày báo cáo tài chính của mình trước thời hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)