(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repairable
B2

repairable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể sửa được khả tu có khả năng sửa chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repairable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể sửa chữa được; có khả năng được sửa chữa hoặc vá lại.

Definition (English Meaning)

Capable of being repaired; able to be fixed or mended.

Ví dụ Thực tế với 'Repairable'

  • "The old bicycle is still repairable if you replace the tires."

    "Chiếc xe đạp cũ vẫn có thể sửa được nếu bạn thay lốp xe."

  • "This watch is easily repairable."

    "Chiếc đồng hồ này rất dễ sửa."

  • "The damage to the engine is repairable, but it will cost a lot."

    "Những hư hỏng của động cơ có thể sửa chữa được, nhưng sẽ tốn rất nhiều chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repairable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: repairable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

maintenance(bảo trì)
restoration(phục hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Repairable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repairable' chỉ khả năng một vật thể, máy móc hoặc hệ thống có thể được khôi phục lại trạng thái hoạt động bình thường sau khi bị hư hỏng. Nó nhấn mạnh tính khả thi của việc sửa chữa, thường liên quan đến chi phí, thời gian và nguồn lực cần thiết. So với các từ như 'fixable', 'repairable' thường mang ý nghĩa kỹ thuật và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Repairable with': Chỉ ra công cụ, vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng để sửa chữa. Ví dụ: 'The car is repairable with the right tools.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repairable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)