(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mendable
B2

mendable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể sửa được có thể hàn gắn được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mendable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể sửa chữa được.

Definition (English Meaning)

Capable of being mended or repaired.

Ví dụ Thực tế với 'Mendable'

  • "The old jacket was still mendable, despite the tear in the sleeve."

    "Chiếc áo khoác cũ vẫn có thể sửa được, mặc dù có một vết rách trên tay áo."

  • "This shirt is mendable if you can find matching thread."

    "Cái áo sơ mi này có thể sửa được nếu bạn tìm được chỉ phù hợp."

  • "With some effort, the broken relationship was mendable."

    "Với một chút nỗ lực, mối quan hệ đổ vỡ đó đã có thể hàn gắn được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mendable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mendable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mendable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mendable' thường được dùng để mô tả những vật dụng hoặc tình huống mà hư hỏng có thể được khắc phục. Nó nhấn mạnh khả năng sửa chữa và khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc gần như ban đầu. Không nên nhầm lẫn với 'repairable', mặc dù tương tự, 'mendable' thường ám chỉ việc sửa chữa đơn giản hơn, có thể thực hiện bằng tay hoặc những công cụ đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mendable'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tear had been mendable, I would have saved the dress.
Nếu vết rách có thể sửa được, tôi đã có thể cứu chiếc váy.
Phủ định
If the fabric had not been so easily mendable, she wouldn't have spent so much time repairing it.
Nếu chất liệu vải không dễ sửa chữa đến thế, cô ấy đã không mất nhiều thời gian để sửa nó đến vậy.
Nghi vấn
Would you have tried to fix it if it had been mendable?
Bạn có đã cố gắng sửa nó nếu nó có thể sửa được không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This old coat is mendable; with a little sewing, it will be as good as new.
Chiếc áo khoác cũ này có thể sửa được; với một chút may vá, nó sẽ tốt như mới.
Phủ định
That fragile vase isn't mendable after the severe damage it sustained.
Chiếc bình dễ vỡ đó không thể sửa được sau những hư hại nghiêm trọng mà nó phải chịu.
Nghi vấn
Is the cracked plastic toy still mendable, or is it beyond repair?
Đồ chơi bằng nhựa bị nứt đó vẫn có thể sửa được không, hay là nó không thể sửa chữa được nữa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)