mendable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mendable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể sửa chữa được.
Definition (English Meaning)
Capable of being mended or repaired.
Ví dụ Thực tế với 'Mendable'
-
"The old jacket was still mendable, despite the tear in the sleeve."
"Chiếc áo khoác cũ vẫn có thể sửa được, mặc dù có một vết rách trên tay áo."
-
"This shirt is mendable if you can find matching thread."
"Cái áo sơ mi này có thể sửa được nếu bạn tìm được chỉ phù hợp."
-
"With some effort, the broken relationship was mendable."
"Với một chút nỗ lực, mối quan hệ đổ vỡ đó đã có thể hàn gắn được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mendable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mendable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mendable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mendable' thường được dùng để mô tả những vật dụng hoặc tình huống mà hư hỏng có thể được khắc phục. Nó nhấn mạnh khả năng sửa chữa và khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc gần như ban đầu. Không nên nhầm lẫn với 'repairable', mặc dù tương tự, 'mendable' thường ám chỉ việc sửa chữa đơn giản hơn, có thể thực hiện bằng tay hoặc những công cụ đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mendable'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tear had been mendable, I would have saved the dress.
|
Nếu vết rách có thể sửa được, tôi đã có thể cứu chiếc váy. |
| Phủ định |
If the fabric had not been so easily mendable, she wouldn't have spent so much time repairing it.
|
Nếu chất liệu vải không dễ sửa chữa đến thế, cô ấy đã không mất nhiều thời gian để sửa nó đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have tried to fix it if it had been mendable?
|
Bạn có đã cố gắng sửa nó nếu nó có thể sửa được không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This old coat is mendable; with a little sewing, it will be as good as new.
|
Chiếc áo khoác cũ này có thể sửa được; với một chút may vá, nó sẽ tốt như mới. |
| Phủ định |
That fragile vase isn't mendable after the severe damage it sustained.
|
Chiếc bình dễ vỡ đó không thể sửa được sau những hư hại nghiêm trọng mà nó phải chịu. |
| Nghi vấn |
Is the cracked plastic toy still mendable, or is it beyond repair?
|
Đồ chơi bằng nhựa bị nứt đó vẫn có thể sửa được không, hay là nó không thể sửa chữa được nữa? |