(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reparable
B2

reparable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể sửa chữa được có thể phục hồi được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reparable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể sửa chữa được; có thể khôi phục được.

Definition (English Meaning)

Capable of being repaired; restorable.

Ví dụ Thực tế với 'Reparable'

  • "The damage to the car was reparable."

    "Thiệt hại cho chiếc xe có thể sửa chữa được."

  • "Fortunately, the computer's hard drive was reparable."

    "May mắn thay, ổ cứng của máy tính có thể sửa chữa được."

  • "The environmental damage caused by the oil spill is not easily reparable."

    "Những thiệt hại về môi trường do tràn dầu gây ra không dễ dàng sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reparable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reparable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

damage(thiệt hại)
repair(sửa chữa)
maintenance(bảo trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Reparable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reparable' thường được sử dụng khi nói về những hư hỏng, thiệt hại hoặc sai sót có thể khắc phục được. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy vấn đề không quá nghiêm trọng và có giải pháp. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'fixable' hoặc 'rectifiable' nằm ở mức độ trang trọng và chuyên môn. 'Reparable' có xu hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn hoặc khi nói về các đối tượng vật chất phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reparable'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic considered the car's engine reparable after a thorough inspection.
Người thợ máy xem xét động cơ xe hơi có thể sửa chữa được sau khi kiểm tra kỹ lưỡng.
Phủ định
The damage to the antique vase was not reparable, unfortunately.
Thật không may, thiệt hại đối với chiếc bình cổ không thể sửa chữa được.
Nghi vấn
Is the old bicycle reparable, or should we just buy a new one?
Chiếc xe đạp cũ có thể sửa chữa được không, hay chúng ta nên mua một chiếc mới?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you handle it with care, a crack in the phone screen is reparable.
Nếu bạn xử lý cẩn thận, một vết nứt trên màn hình điện thoại có thể sửa chữa được.
Phủ định
If the damage is too extensive, the old car isn't reparable.
Nếu thiệt hại quá lớn, chiếc xe cũ không thể sửa chữa được.
Nghi vấn
If the tear is small, is the fabric reparable?
Nếu vết rách nhỏ, vải có thể sửa chữa được không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the damage to the car hadn't been irreparable.
Tôi ước thiệt hại cho chiếc xe không phải là không thể sửa chữa được.
Phủ định
If only the laptop wasn't reparable, we could get a new one.
Giá mà chiếc máy tính xách tay không thể sửa chữa được, chúng ta có thể mua một chiếc mới.
Nghi vấn
If only the broken vase were reparable, would you try to fix it?
Giá mà cái bình vỡ có thể sửa chữa được, bạn có cố gắng sửa nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)