reparable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reparable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể sửa chữa được; có thể khôi phục được.
Definition (English Meaning)
Capable of being repaired; restorable.
Ví dụ Thực tế với 'Reparable'
-
"The damage to the car was reparable."
"Thiệt hại cho chiếc xe có thể sửa chữa được."
-
"Fortunately, the computer's hard drive was reparable."
"May mắn thay, ổ cứng của máy tính có thể sửa chữa được."
-
"The environmental damage caused by the oil spill is not easily reparable."
"Những thiệt hại về môi trường do tràn dầu gây ra không dễ dàng sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reparable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reparable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reparable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reparable' thường được sử dụng khi nói về những hư hỏng, thiệt hại hoặc sai sót có thể khắc phục được. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy vấn đề không quá nghiêm trọng và có giải pháp. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'fixable' hoặc 'rectifiable' nằm ở mức độ trang trọng và chuyên môn. 'Reparable' có xu hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn hoặc khi nói về các đối tượng vật chất phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reparable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic considered the car's engine reparable after a thorough inspection.
|
Người thợ máy xem xét động cơ xe hơi có thể sửa chữa được sau khi kiểm tra kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The damage to the antique vase was not reparable, unfortunately.
|
Thật không may, thiệt hại đối với chiếc bình cổ không thể sửa chữa được. |
| Nghi vấn |
Is the old bicycle reparable, or should we just buy a new one?
|
Chiếc xe đạp cũ có thể sửa chữa được không, hay chúng ta nên mua một chiếc mới? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you handle it with care, a crack in the phone screen is reparable.
|
Nếu bạn xử lý cẩn thận, một vết nứt trên màn hình điện thoại có thể sửa chữa được. |
| Phủ định |
If the damage is too extensive, the old car isn't reparable.
|
Nếu thiệt hại quá lớn, chiếc xe cũ không thể sửa chữa được. |
| Nghi vấn |
If the tear is small, is the fabric reparable?
|
Nếu vết rách nhỏ, vải có thể sửa chữa được không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the damage to the car hadn't been irreparable.
|
Tôi ước thiệt hại cho chiếc xe không phải là không thể sửa chữa được. |
| Phủ định |
If only the laptop wasn't reparable, we could get a new one.
|
Giá mà chiếc máy tính xách tay không thể sửa chữa được, chúng ta có thể mua một chiếc mới. |
| Nghi vấn |
If only the broken vase were reparable, would you try to fix it?
|
Giá mà cái bình vỡ có thể sửa chữa được, bạn có cố gắng sửa nó không? |