restorable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restorable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng phục hồi; có thể được đưa trở lại tình trạng hoặc vị trí trước đây.
Definition (English Meaning)
Capable of being restored; able to be brought back to a former condition or position.
Ví dụ Thực tế với 'Restorable'
-
"The old car was in bad shape, but it was still restorable."
"Chiếc xe cũ đã ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng nó vẫn có thể phục hồi được."
-
"The painting was badly damaged, but experts believe it is restorable."
"Bức tranh bị hư hại nặng, nhưng các chuyên gia tin rằng nó có thể phục hồi được."
-
"The historical building is restorable to its original glory."
"Tòa nhà lịch sử có thể được phục hồi về vẻ huy hoàng ban đầu của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restorable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: restorable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restorable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
The word 'restorable' implies that something has been damaged, lost, or deteriorated but has the potential to be returned to its original or a better state. It suggests hope and possibility of improvement or recovery. It often refers to physical objects but can be applied metaphorically to situations or relationships.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restorable'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique car is restorable.
|
Chiếc xe cổ có thể phục hồi được. |
| Phủ định |
This damaged hard drive is not restorable.
|
Ổ cứng bị hỏng này không thể phục hồi được. |
| Nghi vấn |
Is the painting restorable to its original condition?
|
Bức tranh có thể phục hồi về tình trạng ban đầu không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting had been restorable after the expert's meticulous work.
|
Bức tranh đã có thể phục hồi được sau công việc tỉ mỉ của chuyên gia. |
| Phủ định |
The documents had not been restorable, even after the conservation team's best efforts.
|
Các tài liệu đã không thể phục hồi được, ngay cả sau những nỗ lực tốt nhất của đội bảo tồn. |
| Nghi vấn |
Had the old car been restorable to its original condition?
|
Chiếc xe cũ đã có thể phục hồi lại tình trạng ban đầu của nó hay chưa? |