refund
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refund'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoàn trả một khoản tiền, thường là cho khách hàng không hài lòng với hàng hóa hoặc dịch vụ đã mua.
Definition (English Meaning)
A repayment of a sum of money, typically to a customer who is dissatisfied with goods or services bought.
Ví dụ Thực tế với 'Refund'
-
"I requested a refund on the defective television."
"Tôi đã yêu cầu hoàn tiền cho chiếc TV bị lỗi."
-
"You can get a full refund if you return the product within 30 days."
"Bạn có thể được hoàn tiền đầy đủ nếu bạn trả lại sản phẩm trong vòng 30 ngày."
-
"I am writing to request a refund for the faulty product I purchased."
"Tôi viết thư này để yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi mà tôi đã mua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refund'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refund'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khoản tiền được trả lại cho người mua do hàng hóa bị trả lại, dịch vụ không đạt yêu cầu, hoặc do trả thừa tiền. Thường đi kèm với sự không hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Refund on (something): Hoàn tiền cho cái gì đó (ví dụ: a refund on a faulty product). Refund for (something): Hoàn tiền vì cái gì đó (ví dụ: a refund for a cancelled flight).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refund'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.