(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ owe
B1

owe

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nợ thiếu nợ chịu ơn mắc nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nợ, thiếu nợ; có nghĩa vụ phải trả lại, đền đáp lại cái gì cho ai đó.

Definition (English Meaning)

To need to pay or repay money to someone or something as a result of having borrowed it or as a result of a debt.

Ví dụ Thực tế với 'Owe'

  • "I owe him $10."

    "Tôi nợ anh ấy 10 đô la."

  • "The company owes millions of dollars to its creditors."

    "Công ty nợ hàng triệu đô la cho các chủ nợ."

  • "I owe you an apology for my behaviour."

    "Tôi nợ bạn một lời xin lỗi vì hành vi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Owe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

credit(cho vay, có công)
earn(kiếm được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Owe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "owe" thường được dùng để diễn tả một khoản nợ tài chính, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng là nợ ân tình, sự giúp đỡ, hoặc lòng biết ơn. Sự khác biệt so với 'debt' là 'debt' là danh từ chỉ khoản nợ, còn 'owe' là động từ chỉ hành động nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

owe something *to* someone: nợ ai đó cái gì (tiền bạc hoặc ân tình). owe someone *for* something: nợ ai đó vì điều gì (thường là dịch vụ hoặc hàng hóa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Owe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)