(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ represent truthfully
C1

represent truthfully

Cụm động từ (Verb Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

diễn tả một cách trung thực mô tả một cách chân thật trình bày đúng sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Represent truthfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả hoặc mô tả điều gì đó một cách chính xác và trung thực.

Definition (English Meaning)

To depict or describe something in a way that is accurate and honest.

Ví dụ Thực tế với 'Represent truthfully'

  • "The witness was asked to represent truthfully what she had seen."

    "Nhân chứng được yêu cầu diễn tả một cách trung thực những gì cô ấy đã thấy."

  • "The artist aimed to represent truthfully the emotions of the subject."

    "Nghệ sĩ nhắm đến việc diễn tả một cách trung thực cảm xúc của đối tượng."

  • "It is important for journalists to represent truthfully the events they report."

    "Điều quan trọng là các nhà báo phải diễn tả một cách trung thực các sự kiện mà họ đưa tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Represent truthfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: representation, truth
  • Verb: represent
  • Adjective: truthful
  • Adverb: truthfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Represent truthfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác và trung thực trong việc trình bày thông tin. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, yêu cầu tính minh bạch và không xuyên tạc sự thật. Khác với 'represent accurately' (diễn tả chính xác) vốn chỉ tập trung vào độ chính xác, 'represent truthfully' còn bao hàm cả yếu tố đạo đức và sự trung thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Represent truthfully'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should represent the facts truthfully in your report.
Bạn nên trình bày sự thật một cách trung thực trong báo cáo của mình.
Phủ định
He mustn't represent the situation truthfully, or he'll face consequences.
Anh ấy không được phép trình bày tình hình một cách trung thực, nếu không anh ấy sẽ phải đối mặt với hậu quả.
Nghi vấn
Could she represent her client truthfully without jeopardizing her career?
Liệu cô ấy có thể đại diện cho khách hàng của mình một cách trung thực mà không gây nguy hiểm cho sự nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)