present faithfully
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present faithfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trình bày hoặc thể hiện một điều gì đó một cách trung thực và chính xác; truyền đạt thông tin hoặc một cái gì đó chính xác như nó vốn có, không xuyên tạc hoặc bỏ sót.
Definition (English Meaning)
To show or represent something in a true and accurate way; to convey information or something else exactly as it is, without distortion or omission.
Ví dụ Thực tế với 'Present faithfully'
-
"The historian presented the events faithfully, relying on primary sources and avoiding personal bias."
"Nhà sử học đã trình bày các sự kiện một cách trung thực, dựa vào các nguồn tài liệu gốc và tránh thiên kiến cá nhân."
-
"The witness swore to present the facts faithfully and completely."
"Nhân chứng đã tuyên thệ sẽ trình bày các sự kiện một cách trung thực và đầy đủ."
-
"The financial report must present the company's performance faithfully."
"Báo cáo tài chính phải trình bày trung thực về hiệu quả hoạt động của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Present faithfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presentation, faithfulness
- Verb: present
- Adjective: faithful
- Adverb: faithfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Present faithfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào tính trung thực và chính xác trong việc trình bày. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu độ tin cậy cao, chẳng hạn như báo cáo tài chính, lời khai của nhân chứng, hoặc tài liệu lịch sử. 'Present faithfully' khác với 'present accurately' ở chỗ nó bao hàm cả ý nghĩa về sự trung thành, không chỉ là sự chính xác về mặt kỹ thuật. Nó khác với 'present clearly' ở chỗ tập trung vào độ chính xác, trong khi 'present clearly' tập trung vào tính dễ hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': khi nói về việc trình bày một cái gì đó cùng với cái gì khác. Ví dụ: Present the data faithfully with context. 'in': khi nói về việc trình bày trong một định dạng cụ thể. Ví dụ: Present the information faithfully in a report.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Present faithfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.