(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ republican ideals
C1

republican ideals

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

những lý tưởng cộng hòa các nguyên tắc cộng hòa chủ nghĩa cộng hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Republican ideals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ủng hộ một nền cộng hòa, đặc biệt là một nền cộng hòa nơi quyền lực được nắm giữ bởi các đại diện được bầu.

Definition (English Meaning)

Relating to or supporting a republic, especially one where power is held by elected representatives.

Ví dụ Thực tế với 'Republican ideals'

  • "The republican platform emphasizes individual liberty and limited government."

    "Cương lĩnh của đảng Cộng hòa nhấn mạnh quyền tự do cá nhân và chính phủ hạn chế."

  • "The president reaffirmed his commitment to republican ideals."

    "Tổng thống tái khẳng định cam kết của mình đối với những lý tưởng cộng hòa."

  • "Debates over the meaning of republican ideals continue to shape political discourse."

    "Các cuộc tranh luận về ý nghĩa của những lý tưởng cộng hòa tiếp tục định hình diễn ngôn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Republican ideals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: republican
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Republican ideals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh chính trị, 'republican' thường liên quan đến các nguyên tắc và chính sách cụ thể, có thể khác nhau tùy theo quốc gia. Ở Hoa Kỳ, nó thường liên quan đến các quan điểm bảo thủ hơn về kinh tế và xã hội. Cần phân biệt với nghĩa đơn thuần là 'thuộc về nền cộng hòa'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Republican ideals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)