republican principles
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Republican principles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nền cộng hòa; ủng hộ hình thức chính phủ cộng hòa; thuộc hoặc liên quan đến Đảng Cộng hòa ở Hoa Kỳ.
Definition (English Meaning)
Relating to a republic; supporting a republican form of government; of or belonging to the Republican Party in the US.
Ví dụ Thực tế với 'Republican principles'
-
"The candidate strongly advocates republican principles."
"Ứng cử viên mạnh mẽ ủng hộ các nguyên tắc cộng hòa."
-
"The party platform is built on republican principles."
"Nền tảng của đảng được xây dựng trên các nguyên tắc cộng hòa."
-
"He is a firm believer in republican principles."
"Anh ấy là một người tin tưởng vững chắc vào các nguyên tắc cộng hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Republican principles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: republican
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Republican principles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'republican' có thể đề cập đến hình thức chính phủ cộng hòa nói chung, hoặc cụ thể hơn là liên quan đến Đảng Cộng hòa tại Hoa Kỳ. Cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Republican principles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.