(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disclaimer
C1

disclaimer

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố miễn trừ trách nhiệm tuyên bố từ chối trách nhiệm điều khoản loại trừ trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disclaimer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố từ chối trách nhiệm hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý.

Definition (English Meaning)

A statement that denies responsibility for something, or that limits liability.

Ví dụ Thực tế với 'Disclaimer'

  • "The website has a disclaimer stating that the company is not responsible for the accuracy of the information provided."

    "Trang web có một tuyên bố từ chối trách nhiệm nói rằng công ty không chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin được cung cấp."

  • "Please read the disclaimer carefully before using this product."

    "Vui lòng đọc kỹ tuyên bố từ chối trách nhiệm trước khi sử dụng sản phẩm này."

  • "The book contains a disclaimer saying the views expressed are the author's own."

    "Cuốn sách có một tuyên bố từ chối trách nhiệm nói rằng các quan điểm được trình bày là của riêng tác giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disclaimer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disclaimer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

waiver(sự từ bỏ (quyền lợi))
exemption(sự miễn trừ)

Trái nghĩa (Antonyms)

guarantee(sự đảm bảo)
warranty(bảo hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Disclaimer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disclaimer được sử dụng để bảo vệ một cá nhân hoặc tổ chức khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ một hành động, sản phẩm hoặc thông tin được cung cấp. Nó khác với 'warning' (cảnh báo) ở chỗ 'disclaimer' nhằm mục đích từ chối hoặc hạn chế trách nhiệm, trong khi 'warning' chỉ đơn giản là thông báo về một nguy cơ tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for regarding

Ví dụ:
- disclaimer about: Liên quan đến nội dung mà trách nhiệm được từ chối (a disclaimer about the accuracy of the information).
- disclaimer for: Liên quan đến đối tượng hoặc hành động mà trách nhiệm được từ chối (a disclaimer for any damage caused).
- disclaimer regarding: Tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn (a disclaimer regarding the use of the website).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disclaimer'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website includes a disclaimer about the accuracy of its information.
Trang web bao gồm một tuyên bố từ chối trách nhiệm về tính chính xác của thông tin.
Phủ định
The company did not include a disclaimer, leading to legal issues.
Công ty đã không bao gồm một tuyên bố từ chối trách nhiệm, dẫn đến các vấn đề pháp lý.
Nghi vấn
Does the product packaging contain a disclaimer regarding potential allergens?
Bao bì sản phẩm có chứa tuyên bố từ chối trách nhiệm liên quan đến các chất gây dị ứng tiềm ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)