(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prerequisites
B2

prerequisites

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện tiên quyết yêu cầu bắt buộc tiền đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prerequisites'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều kiện tiên quyết, một yêu cầu bắt buộc phải có trước khi một điều gì đó khác có thể xảy ra hoặc tồn tại.

Definition (English Meaning)

A thing that is required as a prior condition for something else to happen or exist.

Ví dụ Thực tế với 'Prerequisites'

  • "Knowledge of calculus is a prerequisite for advanced physics courses."

    "Kiến thức về giải tích là một điều kiện tiên quyết cho các khóa học vật lý nâng cao."

  • "Completion of the introductory course is a prerequisite."

    "Hoàn thành khóa học giới thiệu là một điều kiện tiên quyết."

  • "Good communication skills are often prerequisites for success in business."

    "Kỹ năng giao tiếp tốt thường là điều kiện tiên quyết cho sự thành công trong kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prerequisites'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Prerequisites'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prerequisite' thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật (ví dụ: điều kiện tiên quyết để tham gia một khóa học), công việc (ví dụ: kỹ năng tiên quyết cho một vị trí) hoặc các quá trình phức tạp khác. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng một số tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định trước khi tiến hành tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Prerequisite for': Điều kiện tiên quyết cho cái gì đó. Ví dụ: 'A strong math background is a prerequisite for this course.' 'Prerequisite to': Điều kiện tiên quyết dẫn đến cái gì đó. Ví dụ: 'Passing the exam is a prerequisite to graduation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prerequisites'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)