(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rearranging
B2

rearranging

Động từ (ở dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sự sắp xếp lại việc bố trí lại đang sắp xếp lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearranging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp lại, bố trí lại vị trí của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Changing the position of something.

Ví dụ Thực tế với 'Rearranging'

  • "She was busy rearranging the furniture in her living room."

    "Cô ấy bận rộn sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách."

  • "Rearranging the deck chairs on the Titanic."

    "Sắp xếp lại ghế trên boong tàu Titanic (một hành động vô ích khi đối mặt với thảm họa)."

  • "The company is rearranging its departments to improve efficiency."

    "Công ty đang sắp xếp lại các phòng ban để cải thiện hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rearranging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

organizing(tổ chức)
decorating(trang trí)
modifying(sửa đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rearranging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi có chủ đích nhằm cải thiện tính thẩm mỹ, chức năng hoặc trật tự. Khác với 'arrange' (sắp xếp) ở chỗ 'rearrange' ngụ ý đã có sự sắp xếp trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ cụ thể thường đi kèm với 'rearranging' ở dạng V-ing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearranging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)