rearranging
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearranging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắp xếp lại, bố trí lại vị trí của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Changing the position of something.
Ví dụ Thực tế với 'Rearranging'
-
"She was busy rearranging the furniture in her living room."
"Cô ấy bận rộn sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách."
-
"Rearranging the deck chairs on the Titanic."
"Sắp xếp lại ghế trên boong tàu Titanic (một hành động vô ích khi đối mặt với thảm họa)."
-
"The company is rearranging its departments to improve efficiency."
"Công ty đang sắp xếp lại các phòng ban để cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rearranging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rearrange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rearranging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi có chủ đích nhằm cải thiện tính thẩm mỹ, chức năng hoặc trật tự. Khác với 'arrange' (sắp xếp) ở chỗ 'rearrange' ngụ ý đã có sự sắp xếp trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể thường đi kèm với 'rearranging' ở dạng V-ing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearranging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.