(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reorganizing
B2

reorganizing

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

tái tổ chức sắp xếp lại tái cấu trúc đang tổ chức lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reorganizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tổ chức lại: thay đổi hoặc sắp xếp lại cấu trúc của một cái gì đó, thường là một tổ chức.

Definition (English Meaning)

Present participle of reorganize: changing or rearranging the structure of something, typically an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Reorganizing'

  • "The company is currently reorganizing its departments to improve efficiency."

    "Công ty hiện đang tổ chức lại các phòng ban của mình để nâng cao hiệu quả."

  • "Reorganizing the files made them much easier to find."

    "Việc sắp xếp lại các tập tin giúp chúng dễ tìm thấy hơn nhiều."

  • "She spent the whole afternoon reorganizing her closet."

    "Cô ấy đã dành cả buổi chiều để sắp xếp lại tủ quần áo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reorganizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Reorganizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng như một danh động từ (gerund), 'reorganizing' đóng vai trò như một danh từ và có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thái nghĩa nhấn mạnh quá trình đang diễn ra. Khác với 'organization', 'reorganizing' tập trung vào hành động tái cấu trúc hơn là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into by

* **Reorganizing for:** Ám chỉ việc tổ chức lại để chuẩn bị cho một mục tiêu hoặc sự thay đổi nào đó. Ví dụ: *Reorganizing for the upcoming merger requires careful planning.* (Tổ chức lại để chuẩn bị cho việc sáp nhập sắp tới đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận).
* **Reorganizing into:** Ám chỉ việc tổ chức lại thành một cấu trúc hoặc hình thức mới. Ví dụ: *The department is reorganizing into smaller teams.* (Bộ phận đang tổ chức lại thành các nhóm nhỏ hơn).
* **Reorganizing by:** Ám chỉ phương pháp hoặc cách thức tổ chức lại. Ví dụ: *The company is reorganizing by function rather than geography.* (Công ty đang tổ chức lại theo chức năng hơn là theo địa lý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reorganizing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company is reorganizing its departments is no surprise given recent losses.
Việc công ty đang tái tổ chức các phòng ban không có gì ngạc nhiên khi xét đến những thua lỗ gần đây.
Phủ định
Whether they reorganize the team isn't clear yet.
Liệu họ có tái tổ chức đội hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the manager decided to reorganize the schedule is a mystery to everyone.
Tại sao người quản lý quyết định tái tổ chức lịch trình là một bí ẩn đối với mọi người.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should reorganize its departments to improve efficiency.
Công ty nên tái cơ cấu các phòng ban để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
They must not reorganize the system without proper planning.
Họ không được tái tổ chức hệ thống mà không có kế hoạch phù hợp.
Nghi vấn
Could we reorganize the files on the server to make them easier to find?
Chúng ta có thể sắp xếp lại các tệp trên máy chủ để dễ tìm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)