rescinding
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescinding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hủy bỏ hoặc thu hồi (một đạo luật, mệnh lệnh hoặc thỏa thuận).
Definition (English Meaning)
Cancelling or revoking (a law, order, or agreement).
Ví dụ Thực tế với 'Rescinding'
-
"The company is considering rescinding its offer of employment."
"Công ty đang cân nhắc việc hủy bỏ lời mời làm việc của mình."
-
"Rescinding the previous policy was a necessary step."
"Việc hủy bỏ chính sách trước đây là một bước đi cần thiết."
-
"They are rescinding the controversial law."
"Họ đang hủy bỏ luật gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescinding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rescind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescinding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rescind ngụ ý việc chính thức hủy bỏ một cái gì đó đã được thiết lập hoặc công bố. Hành động này thường mang tính pháp lý hoặc hành chính. So với 'cancel,' 'rescind' trang trọng và cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với dạng 'rescinding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescinding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.