residential community
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residential community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các ngôi nhà và những người sống trong đó, thường được quy hoạch như một đơn vị với các tiện ích hoặc đặc điểm chung.
Definition (English Meaning)
A group of homes and the people who live in them, often planned as a unit with shared facilities or characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Residential community'
-
"The new residential community offers a variety of amenities, including a swimming pool and a clubhouse."
"Khu dân cư mới cung cấp nhiều tiện ích khác nhau, bao gồm hồ bơi và câu lạc bộ."
-
"Our residential community has a strong homeowners association."
"Khu dân cư của chúng tôi có một hiệp hội chủ nhà mạnh mẽ."
-
"The residential community is located near several schools and parks."
"Khu dân cư nằm gần một vài trường học và công viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Residential community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: residential community
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Residential community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các khu dân cư có quy hoạch, có thể bao gồm các tiện ích như công viên, hồ bơi, hoặc trung tâm cộng đồng. Nó nhấn mạnh sự gắn kết và tương tác giữa các cư dân. So với 'neighborhood' (khu phố), 'residential community' thường mang tính chính thức và quy hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a residential community' (trong một cộng đồng dân cư) chỉ vị trí địa lý. 'of a residential community' (của một cộng đồng dân cư) chỉ sự thuộc về, ví dụ: 'the residents of a residential community'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Residential community'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.