(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gated community
B2

gated community

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu dân cư khép kín khu dân cư có bảo vệ khu compound
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gated community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu dân cư có cổng kiểm soát ra vào, thường có tường, hàng rào hoặc cổng bao quanh, và thường có các tiện nghi dùng chung.

Definition (English Meaning)

A residential community with controlled entrance, often walled, fenced, or gated, and typically featuring shared amenities.

Ví dụ Thực tế với 'Gated community'

  • "They live in a gated community for added security."

    "Họ sống trong một khu dân cư có cổng bảo vệ để tăng cường an ninh."

  • "Gated communities are becoming increasingly popular."

    "Các khu dân cư có cổng bảo vệ ngày càng trở nên phổ biến."

  • "The gated community offers a swimming pool and a gym."

    "Khu dân cư có cổng bảo vệ này có hồ bơi và phòng tập thể dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gated community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gated community (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Gated community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'gated community' thường mang ý nghĩa về sự an ninh, riêng tư và đôi khi là sự biệt lập. Các khu này thường có hệ thống an ninh, bảo vệ 24/7. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát ra vào, phân biệt với các khu dân cư thông thường. 'Gated community' thường được liên kết với tầng lớp trung lưu trở lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a gated community': sống trong một khu dân cư có cổng bảo vệ. 'of a gated community': thuộc về một khu dân cư có cổng bảo vệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gated community'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been considering moving to a gated community for years because of the increased security.
Họ đã cân nhắc việc chuyển đến một khu dân cư khép kín trong nhiều năm vì an ninh được tăng cường.
Phủ định
We haven't been building gated communities in this area; instead, we've focused on mixed-income housing.
Chúng tôi đã không xây dựng các khu dân cư khép kín trong khu vực này; thay vào đó, chúng tôi đã tập trung vào nhà ở thu nhập hỗn hợp.
Nghi vấn
Has the government been investing in gated communities to address the housing crisis?
Chính phủ có đang đầu tư vào các khu dân cư khép kín để giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gated community's security system is very effective.
Hệ thống an ninh của khu dân cư khép kín rất hiệu quả.
Phủ định
The gated community's strict rules aren't for everyone.
Những quy tắc nghiêm ngặt của khu dân cư khép kín không dành cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Is the gated community's clubhouse available for private events?
Câu lạc bộ của khu dân cư khép kín có sẵn cho các sự kiện riêng tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)