planned community
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planned community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu dân cư được thiết kế từ đầu và xây dựng theo một kế hoạch chi tiết, thường bao gồm các loại nhà ở, tiện nghi và mục đích sử dụng đất cụ thể.
Definition (English Meaning)
A residential district that is designed from scratch and built according to a detailed plan, often including specific types of housing, amenities, and land uses.
Ví dụ Thực tế với 'Planned community'
-
"The new planned community offers a variety of housing options and green spaces."
"Khu dân cư quy hoạch mới cung cấp nhiều lựa chọn nhà ở và không gian xanh."
-
"Many planned communities are designed to promote a sense of community and belonging."
"Nhiều khu dân cư quy hoạch được thiết kế để thúc đẩy cảm giác cộng đồng và gắn bó."
-
"The developer is building a new planned community on the outskirts of the city."
"Chủ đầu tư đang xây dựng một khu dân cư quy hoạch mới ở vùng ngoại ô thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Planned community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: planned community
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Planned community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'planned community' thường được sử dụng để chỉ các khu dân cư có quy hoạch tổng thể, nhấn mạnh tính đồng bộ và tiện nghi được tính toán trước. Khác với các khu dân cư tự phát, 'planned community' có sự can thiệp của nhà quy hoạch, chủ đầu tư để tạo ra môi trường sống chất lượng cao, có trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In a planned community: Diễn tả vị trí, sự tồn tại bên trong khu dân cư được quy hoạch. Ví dụ: 'We live in a planned community.' (Chúng tôi sống trong một khu dân cư được quy hoạch.)
- Of a planned community: Diễn tả thành phần, đặc điểm của khu dân cư được quy hoạch. Ví dụ: 'The amenities of a planned community are attractive.' (Các tiện nghi của một khu dân cư được quy hoạch rất hấp dẫn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Planned community'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.