residents
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residents'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người sống ở một địa điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who live in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Residents'
-
"The residents of the building were evacuated due to the fire."
"Những cư dân của tòa nhà đã được sơ tán do hỏa hoạn."
-
"Local residents are concerned about the increased traffic."
"Cư dân địa phương lo ngại về tình trạng giao thông gia tăng."
-
"The new park is a popular spot for residents."
"Công viên mới là một địa điểm nổi tiếng cho cư dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Residents'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resident
- Adjective: residential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Residents'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những người cư trú thường xuyên tại một địa điểm nhất định, có thể là thành phố, khu dân cư, tòa nhà, hoặc quốc gia. Thường được dùng để chỉ cộng đồng dân cư nói chung. Khác với 'visitors' (khách du lịch) hay 'transients' (người tạm trú).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Residents of’ chỉ những người sống ở một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'residents of the city'). ‘Residents in’ thường ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, đặc biệt khi nói về một khu vực rộng lớn hơn (ví dụ: 'residents in the region').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Residents'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If residents do not separate their recyclables, the waste management company issues a warning.
|
Nếu cư dân không phân loại rác tái chế, công ty quản lý chất thải sẽ đưa ra cảnh báo. |
| Phủ định |
When residents don't pay their fees on time, they don't receive access to the community pool.
|
Khi cư dân không trả phí đúng hạn, họ không được vào hồ bơi cộng đồng. |
| Nghi vấn |
If a resident parks in a restricted area, does the building management issue a fine?
|
Nếu một cư dân đỗ xe trong khu vực hạn chế, ban quản lý tòa nhà có phát hành vé phạt không? |