dwellers
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dwellers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người sống ở một địa điểm hoặc loại công trình cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who live in a specified place or type of building.
Ví dụ Thực tế với 'Dwellers'
-
"City dwellers often experience higher levels of stress."
"Cư dân thành thị thường trải qua mức độ căng thẳng cao hơn."
-
"Cave dwellers lived in these mountains thousands of years ago."
"Những người sống trong hang động đã sống ở những ngọn núi này hàng ngàn năm trước."
-
"The deep-sea dwellers are adapted to extreme pressure and darkness."
"Những sinh vật sống ở biển sâu thích nghi với áp suất và bóng tối cực độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dwellers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dweller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dwellers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dweller' thường được dùng để chỉ những người cư trú lâu dài tại một địa điểm nào đó. Nó có thể mang tính chất mô tả đơn thuần hoặc gợi ý về một mối liên hệ sâu sắc giữa người đó và nơi ở. So với 'resident' (cư dân), 'dweller' có thể mang tính văn chương hoặc trừu tượng hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường sống, cộng đồng hoặc văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dwellers of' được dùng để chỉ những người sống ở một khu vực địa lý rộng lớn hoặc mang tính chất tự nhiên (ví dụ: dwellers of the forest). 'Dwellers in' được dùng để chỉ những người sống trong một không gian cụ thể, thường là một thành phố, tòa nhà, hoặc môi trường sống nhân tạo (ví dụ: dwellers in the city).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dwellers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.