(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ residing
B2

residing

Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang cư trú đang sinh sống đang ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Living in a particular place.

Ví dụ Thực tế với 'Residing'

  • "He is currently residing in London."

    "Anh ấy hiện đang cư trú tại London."

  • "The family residing next door is from Italy."

    "Gia đình sống ở nhà bên cạnh đến từ Ý."

  • "Data collected from patients residing in rural areas."

    "Dữ liệu thu thập từ bệnh nhân cư trú ở các vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Residing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vacating(rời đi)
leaving(rời khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

domicile(nơi ở)
address(địa chỉ)
resident(cư dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Residing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Residing" là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ "reside". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một tính từ bổ nghĩa. "Reside" mang tính trang trọng hơn so với "live" hoặc "stay". Nó nhấn mạnh sự cư trú chính thức hoặc lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"Residing in" được sử dụng khi chỉ một khu vực lớn hơn, ví dụ như thành phố, quốc gia. "Residing at" thường được dùng để chỉ địa chỉ cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Residing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)