(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacating
B2

vacating

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

rời đi dọn đi giải tỏa bỏ trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rời khỏi một nơi, làm cho nó trống rỗng; ngừng chiếm giữ.

Definition (English Meaning)

Leaving a place empty; ceasing to occupy.

Ví dụ Thực tế với 'Vacating'

  • "They are vacating the premises by the end of the month."

    "Họ sẽ rời khỏi cơ sở này vào cuối tháng."

  • "The family is vacating their apartment after 10 years."

    "Gia đình đang rời khỏi căn hộ của họ sau 10 năm."

  • "Vacating the throne, the king relinquished his power to his son."

    "Từ bỏ ngai vàng, nhà vua trao quyền lực của mình cho con trai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vacating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vacating ám chỉ hành động rời đi có chủ đích, thường là để giải phóng không gian cho người khác hoặc mục đích khác. Nó thường mang tính chất chính thức hoặc trang trọng hơn so với 'leaving'. Nó có thể liên quan đến việc rời khỏi nhà, văn phòng, ghế, hoặc bất kỳ vị trí nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from', nó nhấn mạnh việc rời khỏi một vị trí hoặc chức vụ cụ thể. Ví dụ: vacating *from* the position of CEO.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacating'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tenants will vacate the apartment by the end of the month.
Những người thuê nhà sẽ trả lại căn hộ vào cuối tháng.
Phủ định
They will not vacate the premises until they receive compensation.
Họ sẽ không rời khỏi cơ sở cho đến khi nhận được bồi thường.
Nghi vấn
Did they vacate the building after the fire alarm?
Họ đã rời khỏi tòa nhà sau khi chuông báo cháy reo chưa?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had to vacate the apartment by noon.
Cô ấy nói rằng cô ấy phải trả lại căn hộ trước buổi trưa.
Phủ định
He told me that he did not want to vacate his office.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn rời khỏi văn phòng của mình.
Nghi vấn
They asked if we had vacated the premises yet.
Họ hỏi liệu chúng tôi đã rời khỏi cơ sở chưa.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to vacate her apartment every summer to travel.
Cô ấy từng rời khỏi căn hộ của mình mỗi mùa hè để đi du lịch.
Phủ định
They didn't use to vacate the premises until the investigation was complete.
Họ đã không rời khỏi cơ sở cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất.
Nghi vấn
Did you use to vacate your seat when someone elderly came on the bus?
Bạn có thường nhường chỗ khi có người lớn tuổi lên xe buýt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)