(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhabiting
B2

inhabiting

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang sinh sống đang cư trú đang ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang sống ở hoặc chiếm giữ một nơi hoặc môi trường nào đó.

Definition (English Meaning)

Living in or occupying a place or environment.

Ví dụ Thực tế với 'Inhabiting'

  • "Many species are inhabiting the rainforest."

    "Nhiều loài đang sinh sống trong rừng mưa."

  • "The indigenous people are still inhabiting their ancestral lands."

    "Người bản địa vẫn đang sinh sống trên vùng đất tổ tiên của họ."

  • "Microorganisms are inhabiting various parts of the human body."

    "Vi sinh vật đang sinh sống ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabiting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Địa lý Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Inhabiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhabiting' thường được dùng để mô tả hành động sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể, nhấn mạnh quá trình hoặc trạng thái đang diễn ra. Nó thường liên quan đến việc chiếm giữ một không gian sống, có thể là một khu vực địa lý, một tòa nhà, hoặc thậm chí một môi trường trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi đi với 'in', 'inhabiting' chỉ việc sống bên trong một khu vực hoặc địa điểm lớn hơn (ví dụ: 'inhabiting the forest'). Khi đi với 'on', nó có thể chỉ việc sống trên một bề mặt cụ thể (ví dụ: 'inhabiting the island').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)