sap
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dịch (chủ yếu là nước chứa đường hòa tan và muối khoáng) lưu thông trong cây.
Definition (English Meaning)
The fluid (mostly water with dissolved sugars and mineral salts) that circulates in a plant.
Ví dụ Thực tế với 'Sap'
-
"Maple sap is used to make maple syrup."
"Nhựa cây phong được dùng để làm siro phong."
-
"The sap of the tree flowed freely."
"Nhựa cây chảy tự do."
-
"He was a complete sap for her, doing anything she asked."
"Anh ta hoàn toàn là một kẻ ngốc vì cô ấy, làm bất cứ điều gì cô ấy yêu cầu."
-
"The constant criticism sapped her confidence."
"Sự chỉ trích liên tục đã làm suy giảm sự tự tin của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nhựa cây, người ngờ nghệch, đường hầm (trong quân sự)
- Verb: làm suy yếu, làm cạn kiệt, đào hầm (trong quân sự)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhựa cây là chất lỏng quan trọng để vận chuyển chất dinh dưỡng trong cây. Nó khác với nhựa (resin), một chất bài tiết khác của cây thường đặc và dính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"sap of a tree" (nhựa của một cái cây)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sap'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy planned to sap the fort's defenses by tunneling underneath.
|
Kẻ thù đã lên kế hoạch làm suy yếu hệ thống phòng thủ của pháo đài bằng cách đào hầm bên dưới. |
| Phủ định |
I chose not to sap my energy by working overtime.
|
Tôi chọn không làm cạn kiệt năng lượng của mình bằng cách làm thêm giờ. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to sap the company's resources for personal gain?
|
Tại sao họ lại quyết định làm cạn kiệt tài nguyên của công ty để tư lợi cá nhân? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tree was oozing: thick, sticky sap dripped down its bark.
|
Cây đang rỉ nhựa: nhựa cây đặc, dính nhỏ giọt xuống vỏ cây. |
| Phủ định |
The constant criticism didn't sap her confidence: instead, it made her more determined.
|
Sự chỉ trích liên tục không làm suy yếu sự tự tin của cô ấy: thay vào đó, nó làm cô ấy quyết tâm hơn. |
| Nghi vấn |
Did the enemy try to sap the foundations: digging tunnels to weaken the walls?
|
Kẻ thù có cố gắng đào hầm: đào các đường hầm để làm suy yếu các bức tường không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy, after weeks of relentless attacks, began to sap our defenses, and we knew we were in trouble.
|
Quân địch, sau nhiều tuần tấn công không ngừng nghỉ, bắt đầu làm suy yếu hệ thống phòng thủ của chúng ta, và chúng ta biết mình gặp rắc rối. |
| Phủ định |
Knowing his opponent was a sap, the con man, a master of deception, did not hesitate to exploit him.
|
Biết rằng đối thủ của mình là một người ngờ nghệch, tên lừa đảo, một bậc thầy về lừa dối, không ngần ngại lợi dụng anh ta. |
| Nghi vấn |
Considering the tree's age, does the farmer, experienced as he is, intend to sap it for its maple syrup?
|
Xét đến tuổi của cây, liệu người nông dân, dù có kinh nghiệm đến đâu, có ý định khai thác nhựa của nó để lấy siro cây phong không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the enemy built a tunnel to sap our defenses, we would counterattack immediately.
|
Nếu kẻ địch xây dựng một đường hầm để làm suy yếu hàng phòng thủ của chúng ta, chúng ta sẽ phản công ngay lập tức. |
| Phủ định |
If he didn't sap all his energy on that project, he could finish the current one faster.
|
Nếu anh ấy không dồn hết năng lượng vào dự án đó, anh ấy có thể hoàn thành dự án hiện tại nhanh hơn. |
| Nghi vấn |
Would they counterattack if the enemy sapped their defenses?
|
Liệu họ có phản công nếu kẻ địch làm suy yếu hàng phòng thủ của họ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the enemy sapped their strength.
|
Cô ấy nói rằng kẻ thù đã làm suy yếu sức mạnh của họ. |
| Phủ định |
He told me that he did not sap the tree for its resin.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không khai thác nhựa cây từ cái cây. |
| Nghi vấn |
She asked if they had sapped the tunnel overnight.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã đào hầm qua đêm hay chưa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy is going to sap our defenses by digging tunnels.
|
Kẻ địch sẽ làm suy yếu hàng phòng thủ của chúng ta bằng cách đào hầm. |
| Phủ định |
They are not going to sap his energy with constant criticism.
|
Họ sẽ không làm cạn kiệt năng lượng của anh ấy bằng những lời chỉ trích liên tục. |
| Nghi vấn |
Is the cold weather going to sap the sap from the trees?
|
Thời tiết lạnh có làm cạn kiệt nhựa cây từ cây không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy has sapped our resources for months.
|
Kẻ thù đã làm cạn kiệt tài nguyên của chúng ta trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
She has not sapped my energy with her negativity.
|
Cô ấy đã không làm hao mòn năng lượng của tôi bằng sự tiêu cực của mình. |
| Nghi vấn |
Has the heavy rain sapped the strength of the old bridge?
|
Cơn mưa lớn có làm suy yếu sức mạnh của cây cầu cũ không? |