(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sap
B2

sap

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhựa cây người khờ khạo làm suy yếu đào hầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dịch (chủ yếu là nước chứa đường hòa tan và muối khoáng) lưu thông trong cây.

Definition (English Meaning)

The fluid (mostly water with dissolved sugars and mineral salts) that circulates in a plant.

Ví dụ Thực tế với 'Sap'

  • "Maple sap is used to make maple syrup."

    "Nhựa cây phong được dùng để làm siro phong."

  • "The sap of the tree flowed freely."

    "Nhựa cây chảy tự do."

  • "He was a complete sap for her, doing anything she asked."

    "Anh ta hoàn toàn là một kẻ ngốc vì cô ấy, làm bất cứ điều gì cô ấy yêu cầu."

  • "The constant criticism sapped her confidence."

    "Sự chỉ trích liên tục đã làm suy giảm sự tự tin của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nhựa cây, người ngờ nghệch, đường hầm (trong quân sự)
  • Verb: làm suy yếu, làm cạn kiệt, đào hầm (trong quân sự)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resin(nhựa cây (resin))
tunnel(đường hầm)
fortification(công sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Xây dựng Quân sự Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Sap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhựa cây là chất lỏng quan trọng để vận chuyển chất dinh dưỡng trong cây. Nó khác với nhựa (resin), một chất bài tiết khác của cây thường đặc và dính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"sap of a tree" (nhựa của một cái cây)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sap'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy planned to sap the fort's defenses by tunneling underneath.
Kẻ thù đã lên kế hoạch làm suy yếu hệ thống phòng thủ của pháo đài bằng cách đào hầm bên dưới.
Phủ định
I chose not to sap my energy by working overtime.
Tôi chọn không làm cạn kiệt năng lượng của mình bằng cách làm thêm giờ.
Nghi vấn
Why did they decide to sap the company's resources for personal gain?
Tại sao họ lại quyết định làm cạn kiệt tài nguyên của công ty để tư lợi cá nhân?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tree was oozing: thick, sticky sap dripped down its bark.
Cây đang rỉ nhựa: nhựa cây đặc, dính nhỏ giọt xuống vỏ cây.
Phủ định
The constant criticism didn't sap her confidence: instead, it made her more determined.
Sự chỉ trích liên tục không làm suy yếu sự tự tin của cô ấy: thay vào đó, nó làm cô ấy quyết tâm hơn.
Nghi vấn
Did the enemy try to sap the foundations: digging tunnels to weaken the walls?
Kẻ thù có cố gắng đào hầm: đào các đường hầm để làm suy yếu các bức tường không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy, after weeks of relentless attacks, began to sap our defenses, and we knew we were in trouble.
Quân địch, sau nhiều tuần tấn công không ngừng nghỉ, bắt đầu làm suy yếu hệ thống phòng thủ của chúng ta, và chúng ta biết mình gặp rắc rối.
Phủ định
Knowing his opponent was a sap, the con man, a master of deception, did not hesitate to exploit him.
Biết rằng đối thủ của mình là một người ngờ nghệch, tên lừa đảo, một bậc thầy về lừa dối, không ngần ngại lợi dụng anh ta.
Nghi vấn
Considering the tree's age, does the farmer, experienced as he is, intend to sap it for its maple syrup?
Xét đến tuổi của cây, liệu người nông dân, dù có kinh nghiệm đến đâu, có ý định khai thác nhựa của nó để lấy siro cây phong không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the enemy built a tunnel to sap our defenses, we would counterattack immediately.
Nếu kẻ địch xây dựng một đường hầm để làm suy yếu hàng phòng thủ của chúng ta, chúng ta sẽ phản công ngay lập tức.
Phủ định
If he didn't sap all his energy on that project, he could finish the current one faster.
Nếu anh ấy không dồn hết năng lượng vào dự án đó, anh ấy có thể hoàn thành dự án hiện tại nhanh hơn.
Nghi vấn
Would they counterattack if the enemy sapped their defenses?
Liệu họ có phản công nếu kẻ địch làm suy yếu hàng phòng thủ của họ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the enemy sapped their strength.
Cô ấy nói rằng kẻ thù đã làm suy yếu sức mạnh của họ.
Phủ định
He told me that he did not sap the tree for its resin.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không khai thác nhựa cây từ cái cây.
Nghi vấn
She asked if they had sapped the tunnel overnight.
Cô ấy hỏi liệu họ đã đào hầm qua đêm hay chưa.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy is going to sap our defenses by digging tunnels.
Kẻ địch sẽ làm suy yếu hàng phòng thủ của chúng ta bằng cách đào hầm.
Phủ định
They are not going to sap his energy with constant criticism.
Họ sẽ không làm cạn kiệt năng lượng của anh ấy bằng những lời chỉ trích liên tục.
Nghi vấn
Is the cold weather going to sap the sap from the trees?
Thời tiết lạnh có làm cạn kiệt nhựa cây từ cây không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy has sapped our resources for months.
Kẻ thù đã làm cạn kiệt tài nguyên của chúng ta trong nhiều tháng.
Phủ định
She has not sapped my energy with her negativity.
Cô ấy đã không làm hao mòn năng lượng của tôi bằng sự tiêu cực của mình.
Nghi vấn
Has the heavy rain sapped the strength of the old bridge?
Cơn mưa lớn có làm suy yếu sức mạnh của cây cầu cũ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)