resolve problems
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolve problems'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
To find a solution to a problem or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Resolve problems'
-
"The company needs to resolve its financial problems."
"Công ty cần giải quyết các vấn đề tài chính của mình."
-
"We need to resolve these issues quickly."
"Chúng ta cần giải quyết những vấn đề này một cách nhanh chóng."
-
"The United Nations is trying to resolve the dispute between the two countries."
"Liên Hợp Quốc đang cố gắng giải quyết tranh chấp giữa hai quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolve problems'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: resolve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolve problems'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'resolve' thường được sử dụng khi đối mặt với các vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc và giải quyết triệt để. Nó mạnh hơn so với 'solve' (giải quyết) ở chỗ nó ngụ ý một giải pháp dứt khoát và lâu dài. So với 'address' (giải quyết, đề cập đến), 'resolve' tập trung vào việc tìm ra giải pháp hơn là chỉ đơn thuần đề cập đến vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'resolve with': thường được sử dụng khi vấn đề được giải quyết bằng một công cụ, phương pháp hoặc người cụ thể. Ví dụ: 'The dispute was resolved with the help of a mediator.' (Tranh chấp đã được giải quyết với sự giúp đỡ của một hòa giải viên). 'resolve through': nhấn mạnh quá trình giải quyết vấn đề thông qua một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'They resolved the conflict through negotiation.' (Họ đã giải quyết xung đột thông qua đàm phán). 'resolve by': chỉ ra cách thức hoặc hành động được sử dụng để giải quyết vấn đề. Ví dụ: 'The issue was resolved by a vote.' (Vấn đề đã được giải quyết bằng một cuộc bỏ phiếu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolve problems'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they resolve problems so efficiently!
|
Ồ, họ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả! |
| Phủ định |
Alas, we couldn't resolve the problem despite our best efforts.
|
Than ôi, chúng tôi không thể giải quyết vấn đề mặc dù đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Hey, can you resolve the problems we are facing?
|
Này, bạn có thể giải quyết những vấn đề chúng ta đang đối mặt không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team can resolve problems quickly and efficiently.
|
Đội có thể giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. |
| Phủ định |
They didn't resolve the problems before the deadline.
|
Họ đã không giải quyết các vấn đề trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Can you resolve these problems on your own?
|
Bạn có thể tự mình giải quyết những vấn đề này không? |