moderation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều độ, sự ôn hòa, sự tiết chế; sự giảm bớt, sự làm dịu bớt.
Definition (English Meaning)
The avoidance of excess or extremes, especially in one's behavior or political opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Moderation'
-
"He urged the government to exercise moderation in its response to the protests."
"Ông ấy kêu gọi chính phủ thực hiện sự ôn hòa trong phản ứng của mình đối với các cuộc biểu tình."
-
"Moderation is key to a healthy lifestyle."
"Điều độ là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh."
-
"The company uses content moderation to ensure a safe online environment."
"Công ty sử dụng kiểm duyệt nội dung để đảm bảo một môi trường trực tuyến an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moderation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moderation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moderation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moderation thường liên quan đến việc tránh những thái cực và duy trì sự cân bằng trong hành vi, ý kiến hoặc lối sống. Nó khác với 'abstinence' (sự kiêng khem hoàn toàn) và 'indulgence' (sự nuông chiều quá mức). Moderation nhấn mạnh đến việc kiểm soát và tự chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in moderation: với sự điều độ. Ví dụ: Eat sweets in moderation. (Ăn đồ ngọt một cách điều độ).
with moderation: một cách điều độ. Ví dụ: The key to a healthy life is to do everything with moderation. (Chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh là làm mọi thứ một cách điều độ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he practiced moderation, he would have better control over his emotions.
|
Nếu anh ấy thực hành sự điều độ, anh ấy sẽ kiểm soát cảm xúc của mình tốt hơn. |
| Phủ định |
If she didn't show moderation in her spending, she wouldn't be able to save money for a house.
|
Nếu cô ấy không thể hiện sự điều độ trong chi tiêu, cô ấy sẽ không thể tiết kiệm tiền mua nhà. |
| Nghi vấn |
Would they feel healthier if they showed more moderation in their diet?
|
Liệu họ có cảm thấy khỏe mạnh hơn nếu họ thể hiện sự điều độ hơn trong chế độ ăn uống của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference ends, the speaker will have emphasized the importance of moderation in online discussions.
|
Đến khi hội nghị kết thúc, diễn giả sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự điều độ trong các cuộc thảo luận trực tuyến. |
| Phủ định |
By next year, they won't have achieved moderation in their spending habits, despite their efforts.
|
Đến năm sau, họ sẽ không đạt được sự điều độ trong thói quen chi tiêu của mình, mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will the company have implemented content moderation policies effectively by the end of the quarter?
|
Công ty có triển khai hiệu quả các chính sách kiểm duyệt nội dung vào cuối quý không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has practiced moderation in her diet for years.
|
Cô ấy đã thực hành sự điều độ trong chế độ ăn uống của mình trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't shown moderation in their spending habits recently.
|
Gần đây họ đã không thể hiện sự điều độ trong thói quen chi tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Has he used moderation when dealing with the controversial topic?
|
Anh ấy đã sử dụng sự điều độ khi đối phó với chủ đề gây tranh cãi chưa? |