(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moderation
B2

moderation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự điều độ sự ôn hòa sự tiết chế kiểm duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều độ, sự ôn hòa, sự tiết chế; sự giảm bớt, sự làm dịu bớt.

Definition (English Meaning)

The avoidance of excess or extremes, especially in one's behavior or political opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Moderation'

  • "He urged the government to exercise moderation in its response to the protests."

    "Ông ấy kêu gọi chính phủ thực hiện sự ôn hòa trong phản ứng của mình đối với các cuộc biểu tình."

  • "Moderation is key to a healthy lifestyle."

    "Điều độ là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh."

  • "The company uses content moderation to ensure a safe online environment."

    "Công ty sử dụng kiểm duyệt nội dung để đảm bảo một môi trường trực tuyến an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moderation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moderation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (ví dụ: Chính trị Công nghệ Sức khỏe)

Ghi chú Cách dùng 'Moderation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moderation thường liên quan đến việc tránh những thái cực và duy trì sự cân bằng trong hành vi, ý kiến hoặc lối sống. Nó khác với 'abstinence' (sự kiêng khem hoàn toàn) và 'indulgence' (sự nuông chiều quá mức). Moderation nhấn mạnh đến việc kiểm soát và tự chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in moderation: với sự điều độ. Ví dụ: Eat sweets in moderation. (Ăn đồ ngọt một cách điều độ).
with moderation: một cách điều độ. Ví dụ: The key to a healthy life is to do everything with moderation. (Chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh là làm mọi thứ một cách điều độ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he practiced moderation, he would have better control over his emotions.
Nếu anh ấy thực hành sự điều độ, anh ấy sẽ kiểm soát cảm xúc của mình tốt hơn.
Phủ định
If she didn't show moderation in her spending, she wouldn't be able to save money for a house.
Nếu cô ấy không thể hiện sự điều độ trong chi tiêu, cô ấy sẽ không thể tiết kiệm tiền mua nhà.
Nghi vấn
Would they feel healthier if they showed more moderation in their diet?
Liệu họ có cảm thấy khỏe mạnh hơn nếu họ thể hiện sự điều độ hơn trong chế độ ăn uống của mình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference ends, the speaker will have emphasized the importance of moderation in online discussions.
Đến khi hội nghị kết thúc, diễn giả sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự điều độ trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Phủ định
By next year, they won't have achieved moderation in their spending habits, despite their efforts.
Đến năm sau, họ sẽ không đạt được sự điều độ trong thói quen chi tiêu của mình, mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Will the company have implemented content moderation policies effectively by the end of the quarter?
Công ty có triển khai hiệu quả các chính sách kiểm duyệt nội dung vào cuối quý không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has practiced moderation in her diet for years.
Cô ấy đã thực hành sự điều độ trong chế độ ăn uống của mình trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't shown moderation in their spending habits recently.
Gần đây họ đã không thể hiện sự điều độ trong thói quen chi tiêu của mình.
Nghi vấn
Has he used moderation when dealing with the controversial topic?
Anh ấy đã sử dụng sự điều độ khi đối phó với chủ đề gây tranh cãi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)