(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retail sales
B2

retail sales

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh số bán lẻ lượng hàng bán lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retail sales'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Doanh số bán lẻ, tức là việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.

Definition (English Meaning)

The sale of goods or services directly to consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Retail sales'

  • "Retail sales increased by 5% last quarter."

    "Doanh số bán lẻ đã tăng 5% trong quý vừa qua."

  • "The company's retail sales have been declining for the past year."

    "Doanh số bán lẻ của công ty đã giảm trong năm qua."

  • "Strong retail sales indicate a healthy economy."

    "Doanh số bán lẻ mạnh mẽ cho thấy một nền kinh tế khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retail sales'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retail sales
  • Adjective: retail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consumer sales(doanh số tiêu dùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

wholesale sales(doanh số bán buôn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Retail sales'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'retail sales' thường được sử dụng để chỉ tổng doanh thu từ hoạt động bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Nó khác với 'wholesale sales' (doanh số bán buôn), là việc bán hàng cho các nhà bán lẻ hoặc các doanh nghiệp khác chứ không phải trực tiếp cho người tiêu dùng. 'Retail' nhấn mạnh vào quy trình bán hàng cuối cùng tới người tiêu dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Retail sales in [location/industry]' chỉ doanh số bán lẻ tại một địa điểm hoặc trong một ngành cụ thể. Ví dụ: 'Retail sales in the US increased last month.' '- Retail sales of [product/category]' chỉ doanh số bán lẻ của một sản phẩm hoặc danh mục cụ thể. Ví dụ: 'Retail sales of clothing were particularly strong.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retail sales'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)