(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sell
A2

sell

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bán buôn bán rao bán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để lấy tiền.

Definition (English Meaning)

To exchange goods or services for money.

Ví dụ Thực tế với 'Sell'

  • "They sell fruit and vegetables in the market."

    "Họ bán trái cây và rau quả ở chợ."

  • "The company sells its products online."

    "Công ty bán sản phẩm của mình trực tuyến."

  • "The shop is selling everything at half price."

    "Cửa hàng đang bán mọi thứ với giá giảm một nửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

buy(mua)
keep(giữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'sell' thường được sử dụng để chỉ hành động trao đổi một cái gì đó (hàng hóa, dịch vụ, tài sản, v.v.) để nhận lại tiền. Nó khác với 'give' (cho) ở chỗ có sự trao đổi giá trị, và khác với 'trade' (trao đổi) ở chỗ 'trade' có thể là trao đổi hàng hóa lấy hàng hóa khác chứ không nhất thiết phải là tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Sell to' được dùng để chỉ người mua. Ví dụ: 'We sell to customers all over the world.' ('Sell for' được dùng để chỉ giá bán. Ví dụ: 'We sell it for $10.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)