sell
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để lấy tiền.
Ví dụ Thực tế với 'Sell'
-
"They sell fruit and vegetables in the market."
"Họ bán trái cây và rau quả ở chợ."
-
"The company sells its products online."
"Công ty bán sản phẩm của mình trực tuyến."
-
"The shop is selling everything at half price."
"Cửa hàng đang bán mọi thứ với giá giảm một nửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'sell' thường được sử dụng để chỉ hành động trao đổi một cái gì đó (hàng hóa, dịch vụ, tài sản, v.v.) để nhận lại tiền. Nó khác với 'give' (cho) ở chỗ có sự trao đổi giá trị, và khác với 'trade' (trao đổi) ở chỗ 'trade' có thể là trao đổi hàng hóa lấy hàng hóa khác chứ không nhất thiết phải là tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sell to' được dùng để chỉ người mua. Ví dụ: 'We sell to customers all over the world.' ('Sell for' được dùng để chỉ giá bán. Ví dụ: 'We sell it for $10.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.