(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sale
A2

sale

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm giá doanh số bán hàng khuyến mãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trao đổi hàng hóa để lấy tiền; hành động bán một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The exchange of a commodity for money; the action of selling something.

Ví dụ Thực tế với 'Sale'

  • "The store is having a big sale this weekend."

    "Cửa hàng đang có đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này."

  • "The company's sales increased last quarter."

    "Doanh số của công ty đã tăng trong quý vừa qua."

  • "The house is for sale."

    "Ngôi nhà đang được rao bán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Sale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kinh doanh, 'sale' thường chỉ một giao dịch mua bán cụ thể. Nó có thể ám chỉ việc bán lẻ (retail sale) hoặc bán buôn (wholesale sale). Khi nói về giảm giá, 'sale' thường có nghĩa là 'on sale' hoặc 'for sale'. Khác với 'selling', 'sale' tập trung vào sự kiện trao đổi, trong khi 'selling' nhấn mạnh quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on sale' nghĩa là đang được giảm giá. Ví dụ: 'These shoes are on sale.' 'for sale' nghĩa là đang được rao bán. Ví dụ: 'This house is for sale.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)