sale
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao đổi hàng hóa để lấy tiền; hành động bán một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The exchange of a commodity for money; the action of selling something.
Ví dụ Thực tế với 'Sale'
-
"The store is having a big sale this weekend."
"Cửa hàng đang có đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này."
-
"The company's sales increased last quarter."
"Doanh số của công ty đã tăng trong quý vừa qua."
-
"The house is for sale."
"Ngôi nhà đang được rao bán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh kinh doanh, 'sale' thường chỉ một giao dịch mua bán cụ thể. Nó có thể ám chỉ việc bán lẻ (retail sale) hoặc bán buôn (wholesale sale). Khi nói về giảm giá, 'sale' thường có nghĩa là 'on sale' hoặc 'for sale'. Khác với 'selling', 'sale' tập trung vào sự kiện trao đổi, trong khi 'selling' nhấn mạnh quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on sale' nghĩa là đang được giảm giá. Ví dụ: 'These shoes are on sale.' 'for sale' nghĩa là đang được rao bán. Ví dụ: 'This house is for sale.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.