retailing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bán lẻ, hoạt động bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng với số lượng tương đối nhỏ để sử dụng hoặc tiêu thụ chứ không phải để bán lại.
Definition (English Meaning)
The sale of goods to the public in relatively small quantities for use or consumption rather than for resale.
Ví dụ Thực tế với 'Retailing'
-
"The retailing industry is facing new challenges due to online competition."
"Ngành bán lẻ đang đối mặt với những thách thức mới do cạnh tranh trực tuyến."
-
"Retailing has changed significantly with the rise of online shopping."
"Bán lẻ đã thay đổi đáng kể với sự trỗi dậy của mua sắm trực tuyến."
-
"Small businesses struggle to compete with large retailing chains."
"Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các chuỗi bán lẻ lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Retailing đề cập đến quá trình bán hàng cuối cùng đến người tiêu dùng. Nó bao gồm tất cả các bước liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người dùng cuối. Khác với 'wholesale' (bán buôn) là bán hàng với số lượng lớn cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retailing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Retailing is their primary source of income.
|
Bán lẻ là nguồn thu nhập chính của họ. |
| Phủ định |
Retailing is not something they are interested in.
|
Bán lẻ không phải là thứ họ quan tâm. |
| Nghi vấn |
Is retailing their main focus?
|
Bán lẻ có phải là trọng tâm chính của họ không? |