merchandising
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merchandising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động quảng bá việc bán hàng hóa, đặc biệt thông qua cách trưng bày chúng tại các cửa hàng bán lẻ.
Definition (English Meaning)
The activity of promoting the sale of goods, especially by their presentation in retail outlets.
Ví dụ Thực tế với 'Merchandising'
-
"Effective merchandising can significantly increase sales."
"Việc trưng bày hàng hóa hiệu quả có thể làm tăng doanh số bán hàng một cách đáng kể."
-
"She's responsible for the company's visual merchandising."
"Cô ấy chịu trách nhiệm cho việc trưng bày trực quan của công ty."
-
"The store invests heavily in its merchandising strategy."
"Cửa hàng đầu tư mạnh vào chiến lược trưng bày hàng hóa của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merchandising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: merchandising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merchandising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Merchandising tập trung vào việc tối ưu hóa cách hàng hóa được trưng bày để thu hút sự chú ý của khách hàng và khuyến khích mua hàng. Nó bao gồm việc sắp xếp hàng hóa, sử dụng biển hiệu, ánh sáng, và các yếu tố khác để tạo ra một môi trường mua sắm hấp dẫn. Khác với 'marketing' là một khái niệm rộng hơn bao gồm nhiều hoạt động như quảng cáo, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm, 'merchandising' tập trung vào các hoạt động tại điểm bán hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề: 'merchandising in fashion'. 'of' thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính: 'the art of merchandising'. 'for' được sử dụng khi nói về mục đích: 'merchandising for the holiday season'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merchandising'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That merchandising plays a crucial role in boosting sales is undeniable.
|
Việc trưng bày hàng hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
What the company did not understand was that effective merchandising could significantly impact customer perception.
|
Điều mà công ty không hiểu là việc trưng bày hàng hóa hiệu quả có thể tác động đáng kể đến nhận thức của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Whether the new store layout will improve merchandising remains to be seen.
|
Liệu cách bố trí cửa hàng mới có cải thiện việc trưng bày hàng hóa hay không vẫn còn phải xem. |