rethink
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rethink'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy nghĩ lại về điều gì đó, đặc biệt là để xem xét liệu bạn có nên thay đổi ý kiến hoặc kế hoạch của mình hay không.
Definition (English Meaning)
To think again about something, especially to consider whether you should change your opinion or plan.
Ví dụ Thực tế với 'Rethink'
-
"We need to rethink our approach to marketing."
"Chúng ta cần suy nghĩ lại về cách tiếp cận marketing của mình."
-
"The company is rethinking its marketing strategy."
"Công ty đang suy nghĩ lại về chiến lược marketing của mình."
-
"There needs to be a complete rethink of the healthcare system."
"Cần có một sự suy nghĩ lại hoàn toàn về hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rethink'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rethink
- Verb: rethink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rethink'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'rethink' nhấn mạnh quá trình xem xét lại một vấn đề, ý tưởng hoặc kế hoạch đã được hình thành trước đó, thường là do thông tin mới hoặc những thay đổi trong hoàn cảnh. Nó ngụ ý một sự đánh giá lại quan trọng và khả năng thay đổi đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rethink about' được sử dụng để suy nghĩ lại về chủ đề, vấn đề cụ thể. 'Rethink of' có thể được sử dụng để suy nghĩ lại về một kế hoạch hoặc ý tưởng, đôi khi mang ý nghĩa xem xét lại sự tồn tại hoặc giá trị của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rethink'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company needs to rethink its marketing strategy.
|
Công ty cần xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình. |
| Phủ định |
I didn't rethink my decision after considering his advice.
|
Tôi đã không xem xét lại quyết định của mình sau khi xem xét lời khuyên của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Should we rethink our approach to this problem?
|
Chúng ta có nên xem xét lại cách tiếp cận vấn đề này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company needs to rethink its marketing strategy.
|
Công ty cần phải suy nghĩ lại về chiến lược marketing của mình. |
| Phủ định |
They don't rethink their decisions often enough.
|
Họ không suy nghĩ lại về các quyết định của mình đủ thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Do you think we should rethink our approach?
|
Bạn có nghĩ chúng ta nên suy nghĩ lại về cách tiếp cận của mình không? |