(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconsider
B2

reconsider

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xem xét lại cân nhắc lại suy nghĩ lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconsider'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xem xét lại, cân nhắc lại một quyết định hoặc ý kiến để quyết định xem có muốn thay đổi nó hay không

Definition (English Meaning)

to think again about a decision or opinion and decide if you want to change it

Ví dụ Thực tế với 'Reconsider'

  • "The company decided to reconsider its decision to close the factory."

    "Công ty quyết định xem xét lại quyết định đóng cửa nhà máy."

  • "You should reconsider your career plans."

    "Bạn nên xem xét lại kế hoạch nghề nghiệp của mình."

  • "The judge agreed to reconsider the case."

    "Thẩm phán đồng ý xem xét lại vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconsider'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
retain(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reconsider'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reconsider' thường được dùng khi muốn nói về việc xem xét lại một quyết định hoặc ý kiến đã có trước đó, đặc biệt khi có thông tin mới hoặc tình huống thay đổi. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'think about' hay 'consider'. Điểm khác biệt với 'review' là 'review' tập trung vào việc đánh giá chất lượng, hiệu quả, trong khi 'reconsider' tập trung vào việc thay đổi quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about whether

reconsider about: Xem xét lại về điều gì.
reconsider whether: Xem xét lại liệu rằng...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconsider'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee has been reconsidering the proposal for the last few weeks.
Ủy ban đã và đang xem xét lại đề xuất trong vài tuần qua.
Phủ định
She hasn't been reconsidering her decision, she's made up her mind.
Cô ấy đã không xem xét lại quyết định của mình, cô ấy đã quyết định rồi.
Nghi vấn
Have they been reconsidering their offer after the new information came to light?
Họ có đang xem xét lại lời đề nghị của họ sau khi thông tin mới được đưa ra ánh sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)