reuptake
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reuptake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái hấp thu một chất dẫn truyền thần kinh bởi đầu dây thần kinh tiền synap sau khi nó đã thực hiện chức năng truyền xung thần kinh.
Definition (English Meaning)
The reabsorption of a neurotransmitter by a presynaptic nerve ending after it has performed its function of transmitting a neural impulse.
Ví dụ Thực tế với 'Reuptake'
-
"Selective serotonin reuptake inhibitors (SSRIs) are commonly used to treat depression."
"Các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) thường được sử dụng để điều trị trầm cảm."
-
"The drug works by blocking the reuptake of dopamine."
"Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu dopamine."
-
"Reuptake is a normal process in the brain."
"Tái hấp thu là một quá trình bình thường trong não bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reuptake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reuptake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reuptake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reuptake là một quá trình sinh học quan trọng trong hệ thần kinh, giúp điều chỉnh nồng độ của chất dẫn truyền thần kinh trong khe synap. Các chất ức chế tái hấp thu (reuptake inhibitors) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm và lo âu bằng cách ngăn chặn quá trình tái hấp thu, từ đó làm tăng nồng độ chất dẫn truyền thần kinh trong não. Ví dụ, các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) được sử dụng phổ biến trong điều trị trầm cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường được dùng để chỉ chất dẫn truyền thần kinh cụ thể bị tái hấp thu. Ví dụ: 'reuptake of serotonin'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reuptake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.