revenues
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
doanh thu, thu nhập (của chính phủ hoặc công ty nhận được thường xuyên)
Definition (English Meaning)
the income that a government or company receives regularly
Ví dụ Thực tế với 'Revenues'
-
"The company's revenues increased significantly last year."
"Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể vào năm ngoái."
-
"Government revenues have declined due to the economic recession."
"Doanh thu của chính phủ đã giảm do suy thoái kinh tế."
-
"The new tax policy is expected to increase state revenues."
"Chính sách thuế mới dự kiến sẽ làm tăng doanh thu của nhà nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revenues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revenues
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revenues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Revenues” là dạng số nhiều của “revenue”, thường được sử dụng để chỉ tổng thu nhập của một công ty hoặc tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'profit' (lợi nhuận), 'revenue' không trừ đi các chi phí. Ví dụ, một công ty có thể có doanh thu cao nhưng lợi nhuận thấp nếu chi phí hoạt động lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Revenues from’ thường dùng để chỉ nguồn gốc của doanh thu. Ví dụ: ‘Revenues from sales’. ‘Revenues for’ thường ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng doanh thu (rất hiếm gặp trong ngữ cảnh thông thường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenues'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.