(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reverse geocoding
C1

reverse geocoding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải mã địa lý ngược chuyển đổi tọa độ thành địa chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverse geocoding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi tọa độ địa lý (vĩ độ và kinh độ) thành một địa chỉ hoặc tên địa điểm mà con người có thể đọc được.

Definition (English Meaning)

The process of converting geographic coordinates (latitude and longitude) into a human-readable address or place name.

Ví dụ Thực tế với 'Reverse geocoding'

  • "The application uses reverse geocoding to display the address corresponding to the user's location."

    "Ứng dụng sử dụng reverse geocoding để hiển thị địa chỉ tương ứng với vị trí của người dùng."

  • "Many mapping services provide reverse geocoding APIs."

    "Nhiều dịch vụ bản đồ cung cấp các API reverse geocoding."

  • "Reverse geocoding is essential for identifying locations from sensor data."

    "Reverse geocoding rất cần thiết để xác định vị trí từ dữ liệu cảm biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reverse geocoding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reverse geocoding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

address lookup(tra cứu địa chỉ)
location decoding(giải mã vị trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

geocoding(mã hóa địa lý)

Từ liên quan (Related Words)

latitude(vĩ độ)
longitude(kinh độ)
GPS(hệ thống định vị toàn cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Reverse geocoding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reverse geocoding được sử dụng khi bạn có tọa độ GPS và muốn tìm địa chỉ thực tế tương ứng. Nó ngược lại với geocoding, là chuyển đổi địa chỉ thành tọa độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

* `reverse geocoding for`: Được sử dụng để chỉ mục đích của việc reverse geocoding. Ví dụ: 'We used reverse geocoding for identifying the address.'
* `reverse geocoding from`: Được sử dụng để chỉ nguồn dữ liệu đầu vào. Ví dụ: 'We performed reverse geocoding from GPS coordinates.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverse geocoding'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the GPS coordinates are available, the application will perform reverse geocoding to determine the address.
Nếu tọa độ GPS có sẵn, ứng dụng sẽ thực hiện reverse geocoding để xác định địa chỉ.
Phủ định
If the network connection is unstable, reverse geocoding won't be accurate.
Nếu kết nối mạng không ổn định, reverse geocoding sẽ không chính xác.
Nghi vấn
Will the system display the correct location if reverse geocoding is successful?
Hệ thống có hiển thị vị trí chính xác không nếu reverse geocoding thành công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)