reverse proxy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverse proxy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy chủ proxy lấy tài nguyên thay mặt cho một máy khách từ một hoặc nhiều máy chủ. Những tài nguyên này sau đó được trả lại cho máy khách như thể chúng có nguồn gốc từ chính máy chủ reverse proxy.
Definition (English Meaning)
A type of proxy server that retrieves resources on behalf of a client from one or more servers. These resources are then returned to the client as though they originated from the reverse proxy server itself.
Ví dụ Thực tế với 'Reverse proxy'
-
"Our company uses a reverse proxy to protect our web servers from direct attacks."
"Công ty chúng tôi sử dụng reverse proxy để bảo vệ máy chủ web khỏi các cuộc tấn công trực tiếp."
-
"A reverse proxy can improve website security and performance."
"Reverse proxy có thể cải thiện tính bảo mật và hiệu suất của trang web."
-
"We configured a reverse proxy to handle SSL termination."
"Chúng tôi đã cấu hình reverse proxy để xử lý việc kết thúc SSL."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverse proxy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reverse proxy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverse proxy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reverse proxy hoạt động như một người trung gian giữa client và server. Nó bảo vệ server khỏi các cuộc tấn công trực tiếp và có thể cải thiện hiệu suất bằng cách cache nội dung. Khác với forward proxy (proxy chuyển tiếp) phục vụ các client bên trong một mạng để truy cập internet, reverse proxy phục vụ các client bên ngoài để truy cập các server bên trong mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The reverse proxy sits behind the firewall." (Reverse proxy nằm sau tường lửa). "The reverse proxy acts for the web server." (Reverse proxy hoạt động cho máy chủ web). Giới từ "behind" chỉ vị trí, "for" chỉ mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverse proxy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.