cache
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cache'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kho chứa những thứ được giấu hoặc giữ bí mật, đặc biệt là vũ khí hoặc thực phẩm.
Definition (English Meaning)
A store of things that are hidden or kept secret, especially weapons or food.
Ví dụ Thực tế với 'Cache'
-
"The police found a cache of weapons in the basement."
"Cảnh sát tìm thấy một kho vũ khí trong tầng hầm."
-
"The soldiers discovered a terrorist cache of weapons."
"Những người lính phát hiện ra một kho vũ khí của khủng bố."
-
"Clear your browser cache to improve performance."
"Xóa bộ nhớ đệm của trình duyệt để cải thiện hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cache'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cache
- Verb: cache
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cache'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Cache’ thường ám chỉ một nơi ẩn náu bí mật, đôi khi được sử dụng cho mục đích bất hợp pháp hoặc không được phép. Nó khác với ‘store’ (kho) thông thường ở tính chất bí mật và có thể là tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cache of': được dùng để chỉ một bộ sưu tập, một số lượng lớn của một cái gì đó được lưu trữ. Ví dụ: a cache of weapons.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cache'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They cache important files on the server.
|
Họ lưu trữ các tệp quan trọng trên máy chủ. |
| Phủ định |
He doesn't cache frequently used data.
|
Anh ấy không lưu trữ dữ liệu được sử dụng thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Do you cache your browser history?
|
Bạn có lưu trữ lịch sử duyệt web của bạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found a cache of old letters in the attic.
|
Cô ấy tìm thấy một kho thư cũ trên gác mái. |
| Phủ định |
They didn't cache the information properly, resulting in data loss.
|
Họ đã không lưu trữ thông tin đúng cách, dẫn đến mất dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Where did they cache the stolen jewels?
|
Họ đã giấu những viên ngọc bị đánh cắp ở đâu? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy was caching the documents in a secret location.
|
Điệp viên đang cất giấu các tài liệu ở một địa điểm bí mật. |
| Phủ định |
They were not caching the stolen goods before the police arrived.
|
Họ đã không cất giấu hàng ăn cắp trước khi cảnh sát đến. |
| Nghi vấn |
Were you caching files when the system crashed?
|
Bạn có đang lưu trữ các tập tin khi hệ thống bị sập không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers cached their supplies before venturing deeper into the jungle.
|
Những nhà thám hiểm đã cất giấu nguồn cung cấp của họ trước khi mạo hiểm đi sâu hơn vào rừng. |
| Phủ định |
She didn't cache the jewelry; she kept it in a safe deposit box.
|
Cô ấy đã không cất giấu đồ trang sức; cô ấy giữ nó trong hộp ký gửi an toàn. |
| Nghi vấn |
Did they cache the stolen money near the river?
|
Họ có cất giấu số tiền bị đánh cắp gần bờ sông không? |