(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forward proxy
C1

forward proxy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

proxy chuyển tiếp máy chủ proxy chuyển tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forward proxy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy chủ nằm phía trước một hoặc nhiều máy tính khách và định tuyến các yêu cầu của chúng đến máy chủ đích phù hợp trên internet. Nó hoạt động như một trung gian, che giấu địa chỉ IP của khách hàng và cung cấp các lợi ích về bảo mật và bộ nhớ đệm.

Definition (English Meaning)

A server that sits in front of one or more client computers and routes their requests to the appropriate destination server on the internet. It acts as an intermediary, concealing the client's IP address and providing security and caching benefits.

Ví dụ Thực tế với 'Forward proxy'

  • "The company uses a forward proxy to filter web content and protect employees from malicious websites."

    "Công ty sử dụng một forward proxy để lọc nội dung web và bảo vệ nhân viên khỏi các trang web độc hại."

  • "Configuring a forward proxy requires specifying the proxy server's IP address and port number in the client's browser settings."

    "Cấu hình một forward proxy đòi hỏi việc chỉ định địa chỉ IP và số cổng của máy chủ proxy trong cài đặt trình duyệt của máy khách."

  • "Using a forward proxy can improve network performance by caching frequently accessed web pages."

    "Sử dụng một forward proxy có thể cải thiện hiệu suất mạng bằng cách lưu trữ các trang web thường xuyên được truy cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forward proxy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forward proxy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proxy server(máy chủ proxy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

firewall(tường lửa)
VPN(mạng riêng ảo)
cache(bộ nhớ đệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Forward proxy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forward proxy được sử dụng rộng rãi trong các mạng doanh nghiệp và tổ chức để kiểm soát truy cập internet, bảo vệ sự riêng tư của người dùng và cải thiện hiệu suất mạng. Nó khác với reverse proxy, cái mà ngồi trước các máy chủ web và bảo vệ chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind through

behind: Chỉ vị trí của client so với forward proxy (ví dụ: 'The client is behind a forward proxy'). through: Chỉ việc lưu lượng đi qua forward proxy (ví dụ: 'Traffic goes through the forward proxy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forward proxy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)